MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 241,865,029,201 298,070,528,525 136,271,889,954 369,966,637,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 241,865,029,201 298,070,528,525 136,271,889,954 369,966,637,618
4. Giá vốn hàng bán 235,698,153,299 270,238,123,532 130,502,527,866 348,504,279,406
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,166,875,902 27,832,404,993 5,769,362,088 21,462,358,212
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,525,942,671 9,522,176,065 8,009,714,534 9,646,900,993
7. Chi phí tài chính 311,723,025 408,758,525 588,558,682 951,305,479
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,544,904,620 5,950,867,878 1,806,794,748 4,092,582,009
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,115,734,165 21,624,631,520 8,962,996,619 17,781,762,102
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,720,456,763 9,370,323,135 2,420,726,573 8,283,609,615
12. Thu nhập khác 390,411 759,097,687 89,090,906 2,041,644,784
13. Chi phí khác 78,300,000 1,411,793,000 66,000,000 1,732,230,835
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -77,909,589 -652,695,313 23,090,906 309,413,949
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,642,547,174 8,717,627,822 2,443,817,479 8,593,023,564
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,635,653,906 6,159,851,190 519,298,039 -519,298,039
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,359,892,227 2,279,405,714 2,368,437,295
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,366,785,495 278,370,918 1,924,519,440 6,743,884,308
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,366,785,495 278,370,918 1,924,519,440 6,743,884,308
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 184 07 48 169
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.