1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
241,865,029,201 |
298,070,528,525 |
136,271,889,954 |
369,966,637,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,865,029,201 |
298,070,528,525 |
136,271,889,954 |
369,966,637,618 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
235,698,153,299 |
270,238,123,532 |
130,502,527,866 |
348,504,279,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,166,875,902 |
27,832,404,993 |
5,769,362,088 |
21,462,358,212 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,525,942,671 |
9,522,176,065 |
8,009,714,534 |
9,646,900,993 |
|
7. Chi phí tài chính |
311,723,025 |
408,758,525 |
588,558,682 |
951,305,479 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,544,904,620 |
5,950,867,878 |
1,806,794,748 |
4,092,582,009 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,115,734,165 |
21,624,631,520 |
8,962,996,619 |
17,781,762,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,720,456,763 |
9,370,323,135 |
2,420,726,573 |
8,283,609,615 |
|
12. Thu nhập khác |
390,411 |
759,097,687 |
89,090,906 |
2,041,644,784 |
|
13. Chi phí khác |
78,300,000 |
1,411,793,000 |
66,000,000 |
1,732,230,835 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-77,909,589 |
-652,695,313 |
23,090,906 |
309,413,949 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,642,547,174 |
8,717,627,822 |
2,443,817,479 |
8,593,023,564 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,635,653,906 |
6,159,851,190 |
519,298,039 |
-519,298,039 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,359,892,227 |
2,279,405,714 |
|
2,368,437,295 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,366,785,495 |
278,370,918 |
1,924,519,440 |
6,743,884,308 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,366,785,495 |
278,370,918 |
1,924,519,440 |
6,743,884,308 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
184 |
07 |
48 |
169 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|