MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 302,453,577,013 187,428,004,394 409,897,957,139 221,767,177,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 302,453,577,013 187,428,004,394 409,897,957,139 221,767,177,003
4. Giá vốn hàng bán 275,907,894,618 186,423,675,940 381,427,998,073 223,137,510,294
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,545,682,395 1,004,328,454 28,469,959,066 -1,370,333,291
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,588,973,297 9,109,503,753 6,996,521,146 13,267,955,128
7. Chi phí tài chính 197,661,890 652,890,315 258,659,990 562,060,443
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,030,578,661 1,459,024,304 3,129,450,226 1,452,962,176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,028,657,670 7,575,269,609 17,268,405,742 6,812,412,199
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,877,757,471 426,647,979 14,809,964,254 3,070,187,019
12. Thu nhập khác 14,341,302 91,451,273 293,516,247 149,039,771
13. Chi phí khác 99,000,000 109,107,343 74,250,000 271,012,600
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -84,658,698 -17,656,070 219,266,247 -121,972,829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,793,098,773 408,991,909 15,029,230,501 2,948,214,190
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,924,861,439 -2,872,480,288 8,768,223,275
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 494,827,402 2,954,278,670 -4,019,762,255 620,177,381
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,373,409,932 327,193,527 10,280,769,481 2,328,036,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,373,409,932 327,193,527 10,280,769,481 2,328,036,809
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 234 08 257 58
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.