1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,230,936,110,801 |
|
|
1,005,764,932,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,230,936,110,801 |
|
|
1,005,764,932,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,598,644,469,456 |
|
|
937,406,124,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
632,291,641,345 |
|
|
68,358,807,158 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,737,741,422 |
|
|
32,092,848,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,104,570,926 |
|
|
6,322,028,236 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,104,570,926 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,992,154,098 |
|
|
10,329,091,012 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
84,044,088,254 |
|
|
48,240,795,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
526,019,971,938 |
|
|
35,559,741,405 |
|
12. Thu nhập khác |
7,924,738,485 |
|
|
667,120,702 |
|
13. Chi phí khác |
5,131,622,507 |
|
|
335,467,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,793,115,978 |
|
|
331,653,359 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
528,813,087,916 |
|
|
35,891,394,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,456,713,080 |
|
|
9,428,738,717 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
38,857,293,590 |
|
|
260,499,420 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
408,499,081,246 |
|
|
26,202,156,627 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
408,499,081,246 |
|
|
26,202,156,627 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10,212 |
|
|
511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|