TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,036,191,884,821 |
966,592,718,902 |
1,184,286,089,078 |
1,235,063,697,892 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,899,331,847 |
28,988,015,838 |
57,202,880,850 |
54,800,894,774 |
|
1. Tiền |
32,899,331,847 |
13,988,015,838 |
17,202,880,850 |
27,800,894,774 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
15,000,000,000 |
40,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
509,470,000,000 |
499,470,000,000 |
492,070,000,000 |
512,070,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
509,470,000,000 |
499,470,000,000 |
492,070,000,000 |
512,070,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
381,928,272,215 |
339,193,628,133 |
551,266,287,358 |
617,472,781,303 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
325,093,415,660 |
292,977,015,430 |
496,085,113,773 |
565,444,542,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,723,927,842 |
10,345,975,543 |
16,487,238,812 |
6,378,461,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,110,928,713 |
35,870,637,160 |
38,693,934,773 |
45,649,777,223 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,018,365,895 |
22,714,475,458 |
25,163,647,088 |
24,734,662,478 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,018,365,895 |
22,714,475,458 |
25,163,647,088 |
24,734,662,478 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,875,914,864 |
76,226,599,473 |
58,583,273,782 |
25,985,359,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,403,274,129 |
2,826,483,813 |
3,200,964,033 |
2,559,246,608 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,472,640,735 |
68,525,291,962 |
49,988,188,012 |
21,932,694,276 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,874,823,698 |
5,394,121,737 |
1,493,418,453 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,429,030,680 |
32,920,517,575 |
28,833,471,082 |
32,882,611,173 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,405,956,155 |
21,927,530,551 |
19,714,114,518 |
21,107,830,826 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,646,269,593 |
18,492,372,788 |
16,603,485,554 |
17,107,494,550 |
|
- Nguyên giá |
817,965,123,025 |
815,654,216,780 |
814,118,793,680 |
816,500,233,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-797,318,853,432 |
-797,161,843,992 |
-797,515,308,126 |
-799,392,739,130 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,759,686,562 |
3,435,157,763 |
3,110,628,964 |
4,000,336,276 |
|
- Nguyên giá |
14,826,377,800 |
14,826,377,800 |
14,826,377,800 |
16,171,377,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,066,691,238 |
-11,391,220,037 |
-11,715,748,836 |
-12,171,041,524 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,928,074,525 |
8,897,987,024 |
7,024,356,564 |
9,679,780,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
220,641,667 |
190,554,166 |
685,361,001 |
3,140,566,718 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,707,432,858 |
8,707,432,858 |
6,338,995,563 |
6,539,213,629 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,071,620,915,501 |
999,513,236,477 |
1,213,119,560,160 |
1,267,946,309,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,136,218,612 |
249,187,694,849 |
456,050,134,224 |
531,627,614,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
299,496,778,227 |
234,183,739,366 |
449,684,994,281 |
525,389,725,029 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
162,252,098,850 |
86,381,961,271 |
247,878,284,694 |
261,245,563,415 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,137,440,377 |
26,415,777,005 |
26,415,777,005 |
36,633,508,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,979,718,396 |
3,114,220,973 |
3,501,126,594 |
11,536,644,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,908,891,807 |
|
5,678,473,597 |
10,789,399,197 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
42,375,622,511 |
77,508,249,126 |
115,679,414,485 |
146,118,622,869 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,204,261,151 |
8,345,451,451 |
14,354,911,846 |
18,400,062,720 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,411,626,665 |
23,501,096,168 |
24,759,020,577 |
24,612,539,958 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
8,635,484,902 |
11,417,985,483 |
11,417,985,483 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,227,118,470 |
281,498,470 |
|
4,635,398,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,639,440,385 |
15,003,955,483 |
6,365,139,943 |
6,237,889,943 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,585,970,000 |
3,585,970,000 |
3,487,120,000 |
3,359,870,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
748,484,696,889 |
750,325,541,628 |
757,069,425,936 |
736,318,694,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
748,484,696,889 |
750,325,541,628 |
757,069,425,936 |
736,318,694,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,741,732,654 |
41,582,577,393 |
48,326,461,701 |
27,575,729,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,619,591,522 |
1,924,519,440 |
8,668,403,748 |
23,317,671,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,122,141,132 |
39,658,057,953 |
39,658,057,953 |
4,258,057,953 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,071,620,915,501 |
999,513,236,477 |
1,213,119,560,160 |
1,267,946,309,065 |
|