MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,175,239,265,568 1,363,337,093,991 1,189,597,929,845 1,036,191,884,821
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,184,903,371 89,924,195,575 120,041,739,114 52,899,331,847
1. Tiền 10,184,903,371 64,924,195,575 25,041,739,114 32,899,331,847
2. Các khoản tương đương tiền 102,000,000,000 25,000,000,000 95,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 512,470,000,000 544,470,000,000 509,470,000,000 509,470,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 512,470,000,000 544,470,000,000 509,470,000,000 509,470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 431,781,452,952 582,729,853,926 466,838,468,055 381,928,272,215
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 382,653,213,250 533,149,636,763 395,849,649,902 325,093,415,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,396,592,932 23,869,154,568 29,636,311,452 11,723,927,842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,731,646,770 25,711,062,595 41,352,506,701 45,110,928,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,532,149,566 57,057,764,857 21,500,467,605 22,018,365,895
1. Hàng tồn kho 28,532,149,566 57,057,764,857 21,500,467,605 22,018,365,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 90,270,759,679 89,155,279,633 71,747,255,071 69,875,914,864
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,716,417,780 1,716,417,780 1,716,417,780 3,403,274,129
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,880,220,163 79,764,740,117 63,992,369,461 66,472,640,735
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,674,121,736 7,674,121,736 6,038,467,830
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,083,135,071 39,635,413,664 37,164,801,879 35,429,030,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,095,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,265,063,200 25,678,689,310 23,073,192,939 24,405,956,155
1. Tài sản cố định hữu hình 28,243,100,704 25,524,022,647 22,931,859,609 20,646,269,593
- Nguyên giá 817,761,423,025 817,926,823,025 817,926,823,025 817,965,123,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -789,518,322,321 -792,402,800,378 -794,994,963,416 -797,318,853,432
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,962,496 154,666,663 141,333,330 3,759,686,562
- Nguyên giá 10,927,367,800 11,087,367,800 11,087,367,800 14,826,377,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,905,405,304 -10,932,701,137 -10,946,034,470 -11,066,691,238
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,723,071,871 11,861,724,354 11,996,608,940 8,928,074,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,254,900 788,914,065 1,009,770,368 220,641,667
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,430,816,971 11,072,810,289 10,986,838,572 8,707,432,858
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,218,322,400,639 1,402,972,507,655 1,226,762,731,724 1,071,620,915,501
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 453,164,004,920 632,534,757,921 490,091,152,210 323,136,218,612
I. Nợ ngắn hạn 402,632,070,820 593,526,481,198 471,508,609,766 299,496,778,227
1. Phải trả người bán ngắn hạn 226,412,277,106
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 280,668,548,719 469,293,742,413 30,066,162,679 162,252,098,850
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,831,006,349 37,460,089,127 9,008,275,558 16,137,440,377
4. Phải trả người lao động 2,377,130,610 1,766,383,402 4,979,718,396
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,045,552,723 106,437,572,110 14,908,891,807
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 50,264,788,322 42,765,994,616 42,375,622,511
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 18,891,336,133
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,091,875,000 2,091,875,000 56,117,221,431 23,204,261,151
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,398,721,820 23,102,843,917 32,411,626,665
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 20,297,634,279
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,278,130,470 3,227,118,470
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 50,531,934,100 39,008,276,723 18,582,542,444 23,639,440,385
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,179,620,000 4,065,420,000 3,585,970,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,645,222,444
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 3,937,320,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 765,158,395,719 770,437,749,734 736,671,579,514 748,484,696,889
I. Vốn chủ sở hữu 765,158,395,719 770,437,749,734 736,671,579,514 748,484,696,889
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 56,415,431,484 61,694,785,499 27,928,615,279 39,741,732,654
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,328,036,809 7,607,390,824 14,341,220,604 14,619,591,522
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,087,394,675 54,087,394,675 13,587,394,675 25,122,141,132
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,218,322,400,639 1,402,972,507,655 1,226,762,731,724 1,071,620,915,501
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.