TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,175,239,265,568 |
1,363,337,093,991 |
1,189,597,929,845 |
1,036,191,884,821 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,184,903,371 |
89,924,195,575 |
120,041,739,114 |
52,899,331,847 |
|
1. Tiền |
10,184,903,371 |
64,924,195,575 |
25,041,739,114 |
32,899,331,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
102,000,000,000 |
25,000,000,000 |
95,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
512,470,000,000 |
544,470,000,000 |
509,470,000,000 |
509,470,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
512,470,000,000 |
544,470,000,000 |
509,470,000,000 |
509,470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
431,781,452,952 |
582,729,853,926 |
466,838,468,055 |
381,928,272,215 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
382,653,213,250 |
533,149,636,763 |
395,849,649,902 |
325,093,415,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,396,592,932 |
23,869,154,568 |
29,636,311,452 |
11,723,927,842 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,731,646,770 |
25,711,062,595 |
41,352,506,701 |
45,110,928,713 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,532,149,566 |
57,057,764,857 |
21,500,467,605 |
22,018,365,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
28,532,149,566 |
57,057,764,857 |
21,500,467,605 |
22,018,365,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
90,270,759,679 |
89,155,279,633 |
71,747,255,071 |
69,875,914,864 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,716,417,780 |
1,716,417,780 |
1,716,417,780 |
3,403,274,129 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,880,220,163 |
79,764,740,117 |
63,992,369,461 |
66,472,640,735 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,674,121,736 |
7,674,121,736 |
6,038,467,830 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,083,135,071 |
39,635,413,664 |
37,164,801,879 |
35,429,030,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
2,095,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,095,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,265,063,200 |
25,678,689,310 |
23,073,192,939 |
24,405,956,155 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,243,100,704 |
25,524,022,647 |
22,931,859,609 |
20,646,269,593 |
|
- Nguyên giá |
817,761,423,025 |
817,926,823,025 |
817,926,823,025 |
817,965,123,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-789,518,322,321 |
-792,402,800,378 |
-794,994,963,416 |
-797,318,853,432 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,962,496 |
154,666,663 |
141,333,330 |
3,759,686,562 |
|
- Nguyên giá |
10,927,367,800 |
11,087,367,800 |
11,087,367,800 |
14,826,377,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,905,405,304 |
-10,932,701,137 |
-10,946,034,470 |
-11,066,691,238 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,723,071,871 |
11,861,724,354 |
11,996,608,940 |
8,928,074,525 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
292,254,900 |
788,914,065 |
1,009,770,368 |
220,641,667 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,430,816,971 |
11,072,810,289 |
10,986,838,572 |
8,707,432,858 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,218,322,400,639 |
1,402,972,507,655 |
1,226,762,731,724 |
1,071,620,915,501 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
453,164,004,920 |
632,534,757,921 |
490,091,152,210 |
323,136,218,612 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
402,632,070,820 |
593,526,481,198 |
471,508,609,766 |
299,496,778,227 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
226,412,277,106 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
280,668,548,719 |
469,293,742,413 |
30,066,162,679 |
162,252,098,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,831,006,349 |
37,460,089,127 |
9,008,275,558 |
16,137,440,377 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,377,130,610 |
1,766,383,402 |
|
4,979,718,396 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
17,045,552,723 |
106,437,572,110 |
14,908,891,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
50,264,788,322 |
42,765,994,616 |
|
42,375,622,511 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
18,891,336,133 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,091,875,000 |
2,091,875,000 |
56,117,221,431 |
23,204,261,151 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,398,721,820 |
23,102,843,917 |
|
32,411,626,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
20,297,634,279 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4,278,130,470 |
3,227,118,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,531,934,100 |
39,008,276,723 |
18,582,542,444 |
23,639,440,385 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,179,620,000 |
4,065,420,000 |
|
3,585,970,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
14,645,222,444 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
3,937,320,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
765,158,395,719 |
770,437,749,734 |
736,671,579,514 |
748,484,696,889 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
765,158,395,719 |
770,437,749,734 |
736,671,579,514 |
748,484,696,889 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
400,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
56,415,431,484 |
61,694,785,499 |
27,928,615,279 |
39,741,732,654 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,328,036,809 |
7,607,390,824 |
14,341,220,604 |
14,619,591,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
54,087,394,675 |
54,087,394,675 |
13,587,394,675 |
25,122,141,132 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,218,322,400,639 |
1,402,972,507,655 |
1,226,762,731,724 |
1,071,620,915,501 |
|