TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,333,371,499,802 |
1,467,273,584,630 |
1,564,546,429,058 |
1,256,446,229,852 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
398,775,163,524 |
175,336,170,816 |
295,896,265,637 |
265,224,454,291 |
|
1. Tiền |
67,375,163,524 |
50,336,170,816 |
100,896,265,637 |
30,224,454,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
331,400,000,000 |
125,000,000,000 |
195,000,000,000 |
235,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
206,400,000,000 |
206,400,000,000 |
206,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
206,400,000,000 |
206,400,000,000 |
206,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
828,269,449,452 |
983,856,394,064 |
935,973,956,943 |
618,218,824,706 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
791,905,850,988 |
911,081,344,204 |
893,989,313,349 |
570,672,007,627 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,942,324,766 |
21,594,442,249 |
12,481,252,026 |
12,650,074,026 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,421,273,698 |
51,180,607,611 |
29,503,391,568 |
34,896,743,053 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,121,221,793 |
18,505,950,914 |
30,758,209,784 |
51,124,782,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,121,221,793 |
18,505,950,914 |
30,758,209,784 |
51,124,782,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,205,665,033 |
83,175,068,836 |
95,517,996,694 |
115,478,168,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,574,626,670 |
3,463,955,247 |
10,948,157,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
86,205,665,033 |
80,600,442,166 |
92,054,041,447 |
104,530,011,751 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
203,495,822,714 |
173,457,828,802 |
145,536,415,669 |
103,291,265,762 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,437,937,500 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
2,095,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,437,937,500 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
164,960,095,334 |
139,202,423,199 |
113,883,453,067 |
86,519,177,620 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
160,333,382,715 |
135,481,327,948 |
111,067,975,184 |
84,609,317,104 |
|
- Nguyên giá |
813,865,514,391 |
816,293,983,465 |
818,961,207,025 |
819,006,707,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-653,532,131,676 |
-680,812,655,517 |
-707,893,231,841 |
-734,397,389,921 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,626,712,619 |
3,721,095,251 |
2,815,477,883 |
1,909,860,516 |
|
- Nguyên giá |
10,927,367,800 |
10,927,367,800 |
10,927,367,800 |
10,927,367,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,300,655,181 |
-7,206,272,549 |
-8,111,889,917 |
-9,017,507,284 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,015,744,737 |
1,058,054,211 |
1,058,054,211 |
1,058,054,211 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,015,744,737 |
1,058,054,211 |
1,058,054,211 |
1,058,054,211 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,082,045,143 |
31,102,351,392 |
28,499,908,391 |
13,619,033,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,827,070,844 |
26,179,112,722 |
16,916,253,762 |
307,540,159 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,254,974,299 |
4,923,238,670 |
11,583,654,629 |
13,311,493,772 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,536,867,322,516 |
1,640,731,413,432 |
1,710,082,844,727 |
1,359,737,495,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
727,679,444,547 |
826,603,183,488 |
857,164,861,531 |
505,369,491,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
717,834,644,547 |
814,284,246,476 |
809,761,854,822 |
462,363,963,930 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
492,905,482,853 |
623,387,523,127 |
620,201,313,173 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,199,701,580 |
22,127,596,145 |
29,481,684,257 |
325,613,888,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,584,354,471 |
23,554,337,084 |
28,761,006,316 |
26,422,293,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
26,406,981,606 |
6,678,548,624 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
128,702,873,239 |
97,290,869,602 |
64,375,620,787 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
62,896,433,860 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,773,266,787 |
36,380,633,048 |
|
2,091,875,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
31,279,656,213 |
25,598,642,321 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,658,678,147 |
|
|
9,844,800,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,010,287,470 |
11,543,287,470 |
9,255,592,470 |
3,217,482,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,844,800,000 |
12,318,937,012 |
47,403,006,709 |
43,005,527,424 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
4,672,120,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
9,844,800,000 |
12,318,937,012 |
42,730,886,709 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4,672,120,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
809,187,877,969 |
814,128,229,944 |
852,917,983,196 |
854,368,004,260 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
809,187,877,969 |
814,128,229,944 |
852,917,983,196 |
854,368,004,260 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
100,444,913,734 |
105,385,265,709 |
144,175,018,961 |
145,625,040,025 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,490,859,591 |
86,490,859,591 |
86,490,859,591 |
2,239,801,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,954,054,143 |
18,894,406,118 |
57,684,159,370 |
143,385,238,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,536,867,322,516 |
1,640,731,413,432 |
1,710,082,844,727 |
1,359,737,495,614 |
|