TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,491,219,292,262 |
|
|
1,368,800,526,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,069,594,044,340 |
|
|
71,198,289,707 |
|
1. Tiền |
754,594,044,340 |
|
|
44,198,289,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
315,000,000,000 |
|
|
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
517,470,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
517,470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,227,896,083,360 |
|
|
602,255,128,068 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,115,208,742,399 |
|
|
551,362,789,981 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,380,048,746 |
|
|
26,420,411,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
78,307,292,215 |
|
|
24,471,926,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
180,401,112,943 |
|
|
90,604,543,818 |
|
1. Hàng tồn kho |
180,401,112,943 |
|
|
90,604,543,818 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,328,051,619 |
|
|
87,272,564,712 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
407,120,000 |
|
|
2,791,274,049 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
81,807,168,927 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
2,674,121,736 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
12,920,931,619 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
341,248,874,028 |
|
|
46,376,136,169 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
2,095,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,095,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
332,207,046,887 |
|
|
31,230,141,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
324,144,639,101 |
|
|
31,166,790,901 |
|
- Nguyên giá |
806,708,914,163 |
|
|
817,681,823,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-482,564,275,062 |
|
|
-786,515,032,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,062,407,786 |
|
|
63,350,916 |
|
- Nguyên giá |
9,399,825,800 |
|
|
10,927,367,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,337,418,014 |
|
|
-10,864,016,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,041,827,141 |
|
|
13,050,994,352 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,000,000 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
8,963,827,141 |
|
|
13,050,994,352 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,832,468,166,290 |
|
|
1,415,176,662,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,901,472,750,295 |
|
|
652,346,303,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,780,900,708,208 |
|
|
601,814,369,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,241,945,296,401 |
|
|
439,799,859,966 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
201,536,950,117 |
|
|
54,414,241,165 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,128,095,717 |
|
|
12,577,491,484 |
|
4. Phải trả người lao động |
50,989,689,027 |
|
|
29,009,218,804 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
114,596,550,574 |
|
|
17,446,741,880 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
17,646,879,650 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
26,484,828,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,435,108,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
120,572,042,087 |
|
|
50,531,934,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
103,693,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
16,879,042,087 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
46,352,314,100 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
4,179,620,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
930,995,415,995 |
|
|
762,830,358,910 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
930,995,415,995 |
|
|
762,830,358,910 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
|
|
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,715,964,235 |
|
|
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
29,120,000,000 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
493,159,451,760 |
|
|
54,087,394,675 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
26,202,156,627 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
27,885,238,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,832,468,166,290 |
|
|
1,415,176,662,474 |
|