1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,364,390,489,720 |
3,808,809,196,802 |
2,978,411,848,234 |
1,804,532,038,075 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,018,058,216 |
11,392,734,118 |
|
65,239,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,356,372,431,504 |
3,797,416,462,684 |
2,978,411,848,234 |
1,804,466,798,175 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,148,551,293,463 |
3,646,714,488,544 |
3,556,284,836,868 |
2,046,057,369,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
207,821,138,041 |
150,701,974,140 |
-577,872,988,634 |
-241,590,570,836 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,421,985,080 |
31,429,590,078 |
16,740,616,990 |
30,305,960,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
106,396,233,047 |
189,519,523,138 |
119,139,392,085 |
184,834,011,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
98,210,474,782 |
123,116,112,696 |
95,892,220,021 |
144,700,680,402 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
20,744,275,654 |
19,299,135,617 |
4,718,687,260 |
2,543,053,777 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,712,363,301 |
34,544,805,089 |
22,453,199,348 |
27,596,829,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,390,251,119 |
-61,231,899,626 |
-707,443,650,337 |
-426,258,505,402 |
|
12. Thu nhập khác |
5,565,154,484 |
3,822,692,352 |
189,152,026,734 |
644,042,043,729 |
|
13. Chi phí khác |
2,275,800,522 |
4,470,621,716 |
196,555,489,342 |
679,323,178,937 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,289,353,962 |
-647,929,364 |
-7,403,462,608 |
-35,281,135,208 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,679,605,081 |
-61,879,828,990 |
-714,847,112,945 |
-461,539,640,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
300,000,000 |
371,926,949 |
799,383,032 |
-671,926,949 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
13,880,579 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,365,724,502 |
-62,251,755,939 |
-715,646,495,977 |
-460,867,713,661 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,357,014,793 |
-62,258,069,944 |
-715,646,495,977 |
-459,382,067,365 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,709,709 |
6,314,005 |
|
-1,485,646,296 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
378 |
-334 |
-3,841 |
-2,466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
378 |
-334 |
-3,841 |
-2,466 |
|