MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,364,390,489,720 3,808,809,196,802 2,978,411,848,234 1,804,532,038,075
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,018,058,216 11,392,734,118 65,239,900
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,356,372,431,504 3,797,416,462,684 2,978,411,848,234 1,804,466,798,175
4. Giá vốn hàng bán 4,148,551,293,463 3,646,714,488,544 3,556,284,836,868 2,046,057,369,011
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 207,821,138,041 150,701,974,140 -577,872,988,634 -241,590,570,836
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,421,985,080 31,429,590,078 16,740,616,990 30,305,960,001
7. Chi phí tài chính 106,396,233,047 189,519,523,138 119,139,392,085 184,834,011,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 98,210,474,782 123,116,112,696 95,892,220,021 144,700,680,402
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 20,744,275,654 19,299,135,617 4,718,687,260 2,543,053,777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,712,363,301 34,544,805,089 22,453,199,348 27,596,829,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 67,390,251,119 -61,231,899,626 -707,443,650,337 -426,258,505,402
12. Thu nhập khác 5,565,154,484 3,822,692,352 189,152,026,734 644,042,043,729
13. Chi phí khác 2,275,800,522 4,470,621,716 196,555,489,342 679,323,178,937
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,289,353,962 -647,929,364 -7,403,462,608 -35,281,135,208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 70,679,605,081 -61,879,828,990 -714,847,112,945 -461,539,640,610
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 300,000,000 371,926,949 799,383,032 -671,926,949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,880,579
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,365,724,502 -62,251,755,939 -715,646,495,977 -460,867,713,661
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 70,357,014,793 -62,258,069,944 -715,646,495,977 -459,382,067,365
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,709,709 6,314,005 -1,485,646,296
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 378 -334 -3,841 -2,466
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 378 -334 -3,841 -2,466
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.