1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,252,984,924,314 |
2,561,228,678,188 |
2,721,125,153,156 |
3,806,660,351,042 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,136,474,985 |
16,814,423,156 |
22,335,189,387 |
21,921,823,686 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,234,848,449,329 |
2,544,414,255,032 |
2,698,789,963,769 |
3,784,738,527,356 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,094,435,582,633 |
2,312,483,023,024 |
2,486,903,865,931 |
3,489,885,774,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
140,412,866,696 |
231,931,232,008 |
211,886,097,838 |
294,852,753,312 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,922,721,571 |
6,762,945,253 |
5,270,388,266 |
8,574,604,387 |
|
7. Chi phí tài chính |
99,847,404,435 |
90,865,059,022 |
87,393,267,033 |
114,171,181,128 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,582,175,691 |
87,846,212,659 |
81,997,372,858 |
99,073,084,516 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,105,458,297 |
9,413,938,303 |
13,711,650,964 |
14,043,786,843 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,767,972,048 |
22,243,071,745 |
34,230,815,335 |
32,264,003,254 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,385,246,513 |
116,172,108,191 |
81,820,752,772 |
142,948,386,474 |
|
12. Thu nhập khác |
43,238,036,403 |
53,342,788,460 |
112,603,037 |
524,015,741 |
|
13. Chi phí khác |
21,874,194,274 |
3,516,558,891 |
1,631,664,903 |
1,487,873,260 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
21,363,842,129 |
49,826,229,569 |
-1,519,061,866 |
-963,857,519 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,978,595,616 |
165,998,337,760 |
80,301,690,906 |
141,984,528,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-183,083,426 |
21,784,418,334 |
5,837,821,488 |
14,221,691,474 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-17,483,832 |
-167,106,653 |
-184,590,485 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,179,162,874 |
144,381,026,079 |
74,648,459,903 |
127,762,837,481 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,104,784,256 |
143,899,224,558 |
74,492,913,295 |
127,337,332,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
74,378,618 |
481,801,521 |
155,546,608 |
425,505,208 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
86 |
772 |
400 |
683 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
86 |
772 |
400 |
683 |
|