1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,059,485,496,139 |
2,528,752,892,020 |
2,542,426,080,526 |
2,252,984,924,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,706,920,879 |
9,622,268,937 |
21,167,865,037 |
18,136,474,985 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,049,778,575,260 |
2,519,130,623,083 |
2,521,258,215,489 |
2,234,848,449,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,956,505,795,153 |
2,431,044,198,705 |
2,473,168,980,817 |
2,094,435,582,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
93,272,780,107 |
88,086,424,378 |
48,089,234,672 |
140,412,866,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,656,519,529 |
5,747,660,202 |
9,812,773,956 |
4,922,721,571 |
|
7. Chi phí tài chính |
113,719,470,509 |
108,164,757,293 |
110,477,772,794 |
99,847,404,435 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
109,511,788,305 |
102,296,756,538 |
106,595,736,514 |
94,582,175,691 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,293,267,250 |
10,397,310,006 |
9,951,078,354 |
17,105,458,297 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,003,540,398 |
26,199,786,237 |
24,027,564,253 |
33,767,972,048 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-52,086,978,521 |
-50,927,768,956 |
-86,554,406,773 |
-5,385,246,513 |
|
12. Thu nhập khác |
5,966,485,252 |
32,093,513 |
749,986,802 |
43,238,036,403 |
|
13. Chi phí khác |
5,585,363,163 |
4,810,280,612 |
2,508,972,114 |
21,874,194,274 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
381,122,089 |
-4,778,187,099 |
-1,758,985,312 |
21,363,842,129 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-51,705,856,432 |
-55,705,956,055 |
-88,313,392,085 |
15,978,595,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,080,300,000 |
|
|
-183,083,426 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-17,483,832 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-57,786,156,432 |
-55,705,956,055 |
-88,313,392,085 |
16,179,162,874 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-57,663,806,427 |
-55,728,523,636 |
-88,315,696,181 |
16,104,784,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-122,350,005 |
22,567,581 |
2,304,096 |
74,378,618 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-309 |
-299 |
-474 |
86 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-309 |
-299 |
-474 |
86 |
|