MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,063,209,870,112 2,968,523,519,375 3,059,485,496,139 2,528,752,892,020
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 76,281,955 2,071,176,303 9,706,920,879 9,622,268,937
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,063,133,588,157 2,966,452,343,072 3,049,778,575,260 2,519,130,623,083
4. Giá vốn hàng bán 2,977,156,480,887 2,957,163,229,425 2,956,505,795,153 2,431,044,198,705
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 85,977,107,270 9,289,113,647 93,272,780,107 88,086,424,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,599,703,969 9,964,824,657 11,656,519,529 5,747,660,202
7. Chi phí tài chính 98,447,192,080 99,561,892,750 113,719,470,509 108,164,757,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 84,551,799,975 98,261,768,196 109,511,788,305 102,296,756,538
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,503,007,105 10,885,450,405 13,293,267,250 10,397,310,006
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,389,085,922 28,286,071,273 30,003,540,398 26,199,786,237
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -43,762,473,868 -119,479,476,124 -52,086,978,521 -50,927,768,956
12. Thu nhập khác -70,370,300 2,142,449,070 5,966,485,252 32,093,513
13. Chi phí khác 5,662,676,331 1,645,624,042 5,585,363,163 4,810,280,612
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,733,046,631 496,825,028 381,122,089 -4,778,187,099
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -49,495,520,499 -118,982,651,096 -51,705,856,432 -55,705,956,055
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 543,732,293 6,080,300,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -620,465,051
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -49,418,787,741 -118,982,651,096 -57,786,156,432 -55,705,956,055
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -49,125,133,795 -118,579,397,790 -57,663,806,427 -55,728,523,636
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -293,653,946 -403,253,306 -122,350,005 22,567,581
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -264 -636 -309 -299
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -264 -636 -309 -299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.