1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,063,209,870,112 |
2,968,523,519,375 |
3,059,485,496,139 |
2,528,752,892,020 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
76,281,955 |
2,071,176,303 |
9,706,920,879 |
9,622,268,937 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,063,133,588,157 |
2,966,452,343,072 |
3,049,778,575,260 |
2,519,130,623,083 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,977,156,480,887 |
2,957,163,229,425 |
2,956,505,795,153 |
2,431,044,198,705 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,977,107,270 |
9,289,113,647 |
93,272,780,107 |
88,086,424,378 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,599,703,969 |
9,964,824,657 |
11,656,519,529 |
5,747,660,202 |
|
7. Chi phí tài chính |
98,447,192,080 |
99,561,892,750 |
113,719,470,509 |
108,164,757,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,551,799,975 |
98,261,768,196 |
109,511,788,305 |
102,296,756,538 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,503,007,105 |
10,885,450,405 |
13,293,267,250 |
10,397,310,006 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26,389,085,922 |
28,286,071,273 |
30,003,540,398 |
26,199,786,237 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-43,762,473,868 |
-119,479,476,124 |
-52,086,978,521 |
-50,927,768,956 |
|
12. Thu nhập khác |
-70,370,300 |
2,142,449,070 |
5,966,485,252 |
32,093,513 |
|
13. Chi phí khác |
5,662,676,331 |
1,645,624,042 |
5,585,363,163 |
4,810,280,612 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,733,046,631 |
496,825,028 |
381,122,089 |
-4,778,187,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-49,495,520,499 |
-118,982,651,096 |
-51,705,856,432 |
-55,705,956,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
543,732,293 |
|
6,080,300,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-620,465,051 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-49,418,787,741 |
-118,982,651,096 |
-57,786,156,432 |
-55,705,956,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-49,125,133,795 |
-118,579,397,790 |
-57,663,806,427 |
-55,728,523,636 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-293,653,946 |
-403,253,306 |
-122,350,005 |
22,567,581 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-264 |
-636 |
-309 |
-299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-264 |
-636 |
-309 |
-299 |
|