1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,470,070,730,707 |
3,361,714,490,906 |
3,121,613,714,614 |
3,063,209,870,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,316,600 |
255,796,500 |
167,703,850 |
76,281,955 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,470,045,414,107 |
3,361,458,694,406 |
3,121,446,010,764 |
3,063,133,588,157 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,354,020,469,799 |
3,264,013,784,958 |
3,103,219,247,235 |
2,977,156,480,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
116,024,944,308 |
97,444,909,448 |
18,226,763,529 |
85,977,107,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,070,519,566 |
10,374,273,964 |
1,095,252,977 |
4,599,703,969 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,516,840,243 |
69,477,062,584 |
67,395,475,287 |
98,447,192,080 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
51,368,388,333 |
64,109,161,885 |
63,862,885,092 |
84,551,799,975 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,705,145,208 |
8,554,254,527 |
5,721,417,954 |
9,503,007,105 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,913,558,944 |
19,855,885,409 |
26,447,522,653 |
26,389,085,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,959,919,479 |
9,931,980,892 |
-80,242,399,388 |
-43,762,473,868 |
|
12. Thu nhập khác |
775,864,045 |
24,418,559,181 |
247,865,563 |
-70,370,300 |
|
13. Chi phí khác |
2,721,077,992 |
2,586,993,258 |
2,261,286,560 |
5,662,676,331 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,945,213,947 |
21,831,565,923 |
-2,013,420,997 |
-5,733,046,631 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,014,705,532 |
31,763,546,815 |
-82,255,820,385 |
-49,495,520,499 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,880,000,000 |
551,531,166 |
600,000,000 |
543,732,293 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,354,089,060 |
810,412,206 |
-620,465,051 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,134,705,532 |
32,566,104,709 |
-83,666,232,591 |
-49,418,787,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,080,518,244 |
32,417,263,152 |
-83,680,839,276 |
-49,125,133,795 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
54,187,288 |
148,841,557 |
14,606,685 |
-293,653,946 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
145 |
174 |
-449 |
-264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
145 |
174 |
-449 |
-264 |
|