1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,368,909,456,652 |
3,228,528,605,472 |
3,038,803,260,859 |
3,039,917,675,923 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,320,148,477 |
699,157,050 |
368,824,300 |
245,077,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,364,589,308,175 |
3,227,829,448,422 |
3,038,434,436,559 |
3,039,672,598,723 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,218,654,023,692 |
2,884,255,300,739 |
2,744,573,292,918 |
2,738,764,648,384 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
145,935,284,483 |
343,574,147,683 |
293,861,143,641 |
300,907,950,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,035,135,335 |
1,766,655,709 |
1,729,531,948 |
2,102,070,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,079,076,577 |
47,351,673,765 |
67,297,739,776 |
47,655,478,125 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,739,591,710 |
46,031,859,474 |
53,576,725,885 |
45,438,367,991 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,888,446,424 |
7,877,777,159 |
7,804,970,768 |
7,741,044,072 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,768,098,564 |
23,359,271,671 |
21,075,241,514 |
21,903,007,192 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
72,234,798,253 |
266,752,080,797 |
199,412,723,531 |
225,710,490,955 |
|
12. Thu nhập khác |
404,245,033 |
5,065,449,107 |
3,437,292 |
2,807,092,949 |
|
13. Chi phí khác |
1,723,433,452 |
2,246,515,223 |
989,776,751 |
3,014,403,209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,319,188,419 |
2,818,933,884 |
-986,339,459 |
-207,310,260 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,915,609,834 |
269,571,014,681 |
198,426,384,072 |
225,503,180,695 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,025,915,793 |
19,862,086,177 |
15,077,231,429 |
16,050,600,917 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-47,194,803 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,889,694,041 |
249,708,928,504 |
183,396,347,446 |
209,452,579,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,712,753,607 |
249,261,766,295 |
182,959,134,291 |
208,697,404,175 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
176,940,434 |
447,162,209 |
437,213,155 |
755,175,603 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
320 |
1,338 |
982 |
1,120 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
320 |
1,338 |
982 |
1,120 |
|