1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,900,275,146,114 |
2,747,412,262,545 |
2,368,909,456,652 |
3,228,528,605,472 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,828,345,147 |
8,690,827,809 |
4,320,148,477 |
699,157,050 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,888,446,800,967 |
2,738,721,434,736 |
2,364,589,308,175 |
3,227,829,448,422 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,607,066,061,054 |
2,450,787,377,845 |
2,218,654,023,692 |
2,884,255,300,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
281,380,739,913 |
287,934,056,891 |
145,935,284,483 |
343,574,147,683 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,502,461,448 |
3,013,268,350 |
1,035,135,335 |
1,766,655,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
54,349,222,755 |
47,105,113,611 |
50,079,076,577 |
47,351,673,765 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
52,988,610,672 |
44,579,911,706 |
44,739,591,710 |
46,031,859,474 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,862,278,578 |
5,056,620,117 |
5,888,446,424 |
7,877,777,159 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,659,555,646 |
18,838,316,075 |
18,768,098,564 |
23,359,271,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
189,012,144,382 |
219,947,275,438 |
72,234,798,253 |
266,752,080,797 |
|
12. Thu nhập khác |
16,060,598,994 |
11,291,100 |
404,245,033 |
5,065,449,107 |
|
13. Chi phí khác |
19,711,927,077 |
9,233,655,414 |
1,723,433,452 |
2,246,515,223 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,651,328,083 |
-9,222,364,314 |
-1,319,188,419 |
2,818,933,884 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
185,360,816,299 |
210,724,911,124 |
70,915,609,834 |
269,571,014,681 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,222,206,292 |
6,016,945,961 |
11,025,915,793 |
19,862,086,177 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
179,138,610,007 |
204,707,965,163 |
59,889,694,041 |
249,708,928,504 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
178,780,093,697 |
204,300,015,038 |
59,712,753,607 |
249,261,766,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
358,516,310 |
407,950,125 |
176,940,434 |
447,162,209 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
959 |
1,096 |
320 |
1,338 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
959 |
1,096 |
320 |
1,338 |
|