1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,037,800,401,699 |
2,210,130,145,593 |
2,900,275,146,114 |
2,747,412,262,545 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,809,602,421 |
11,733,575,298 |
11,828,345,147 |
8,690,827,809 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,021,990,799,278 |
2,198,396,570,295 |
2,888,446,800,967 |
2,738,721,434,736 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,861,648,578,713 |
2,113,574,893,194 |
2,607,066,061,054 |
2,450,787,377,845 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
160,342,220,565 |
84,821,677,101 |
281,380,739,913 |
287,934,056,891 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
522,635,262 |
637,152,241 |
1,502,461,448 |
3,013,268,350 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,815,646,844 |
46,709,363,556 |
54,349,222,755 |
47,105,113,611 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,252,236,130 |
46,545,643,745 |
52,988,610,672 |
44,579,911,706 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,830,323,572 |
7,525,241,113 |
11,862,278,578 |
5,056,620,117 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,654,924,271 |
16,766,026,473 |
27,659,555,646 |
18,838,316,075 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
85,563,961,140 |
14,458,198,200 |
189,012,144,382 |
219,947,275,438 |
|
12. Thu nhập khác |
21,373 |
314,176 |
16,060,598,994 |
11,291,100 |
|
13. Chi phí khác |
3,292,724,379 |
2,251,907,517 |
19,711,927,077 |
9,233,655,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,292,703,006 |
-2,251,593,341 |
-3,651,328,083 |
-9,222,364,314 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
82,271,258,134 |
12,206,604,859 |
185,360,816,299 |
210,724,911,124 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,710,763,886 |
245,701,910 |
6,222,206,292 |
6,016,945,961 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
80,560,494,248 |
11,960,902,949 |
179,138,610,007 |
204,707,965,163 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,427,184,010 |
11,947,245,740 |
178,780,093,697 |
204,300,015,038 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
133,310,238 |
13,657,209 |
358,516,310 |
407,950,125 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
431 |
64 |
959 |
1,096 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
431 |
64 |
959 |
1,096 |
|