MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,037,800,401,699 2,210,130,145,593 2,900,275,146,114 2,747,412,262,545
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,809,602,421 11,733,575,298 11,828,345,147 8,690,827,809
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,021,990,799,278 2,198,396,570,295 2,888,446,800,967 2,738,721,434,736
4. Giá vốn hàng bán 1,861,648,578,713 2,113,574,893,194 2,607,066,061,054 2,450,787,377,845
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 160,342,220,565 84,821,677,101 281,380,739,913 287,934,056,891
6. Doanh thu hoạt động tài chính 522,635,262 637,152,241 1,502,461,448 3,013,268,350
7. Chi phí tài chính 48,815,646,844 46,709,363,556 54,349,222,755 47,105,113,611
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,252,236,130 46,545,643,745 52,988,610,672 44,579,911,706
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,830,323,572 7,525,241,113 11,862,278,578 5,056,620,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,654,924,271 16,766,026,473 27,659,555,646 18,838,316,075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 85,563,961,140 14,458,198,200 189,012,144,382 219,947,275,438
12. Thu nhập khác 21,373 314,176 16,060,598,994 11,291,100
13. Chi phí khác 3,292,724,379 2,251,907,517 19,711,927,077 9,233,655,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,292,703,006 -2,251,593,341 -3,651,328,083 -9,222,364,314
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 82,271,258,134 12,206,604,859 185,360,816,299 210,724,911,124
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,710,763,886 245,701,910 6,222,206,292 6,016,945,961
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 80,560,494,248 11,960,902,949 179,138,610,007 204,707,965,163
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 80,427,184,010 11,947,245,740 178,780,093,697 204,300,015,038
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 133,310,238 13,657,209 358,516,310 407,950,125
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 431 64 959 1,096
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 431 64 959 1,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.