1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,206,001,560,276 |
2,037,800,401,699 |
2,210,130,145,593 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
17,910,087,388 |
15,809,602,421 |
11,733,575,298 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,188,091,472,888 |
2,021,990,799,278 |
2,198,396,570,295 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,077,396,968,237 |
1,861,648,578,713 |
2,113,574,893,194 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
110,694,504,651 |
160,342,220,565 |
84,821,677,101 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,386,747,299 |
522,635,262 |
637,152,241 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
58,348,260,350 |
48,815,646,844 |
46,709,363,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
57,714,430,370 |
47,252,236,130 |
46,545,643,745 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
6,774,579,921 |
8,830,323,572 |
7,525,241,113 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
15,204,862,907 |
17,654,924,271 |
16,766,026,473 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
31,753,548,772 |
85,563,961,140 |
14,458,198,200 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,390,800,817 |
21,373 |
314,176 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,750,048,743 |
3,292,724,379 |
2,251,907,517 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-1,359,247,926 |
-3,292,703,006 |
-2,251,593,341 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
30,394,300,846 |
82,271,258,134 |
12,206,604,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,710,763,886 |
245,701,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
30,394,300,846 |
80,560,494,248 |
11,960,902,949 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
30,388,569,498 |
80,427,184,010 |
11,947,245,740 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
5,731,348 |
133,310,238 |
13,657,209 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
163 |
431 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
163 |
431 |
64 |
|