MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,954,167,099,626 2,673,488,860,262 2,721,375,329,821
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 579,770,100 5,489,363,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,954,167,099,626 2,672,909,090,162 2,715,885,966,821
4. Giá vốn hàng bán 2,805,941,538,589 2,579,186,982,372 2,608,106,760,969
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 148,225,561,037 93,722,107,790 107,779,205,852
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,619,872,141 12,455,702,374 25,807,314,047
7. Chi phí tài chính 75,376,745,217 66,205,800,883 77,277,076,356
- Trong đó: Chi phí lãi vay 75,376,745,217 66,205,800,883 77,277,076,356
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,010,695,802 11,753,567,352 11,114,346,382
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,453,278,759 26,465,595,551 30,636,614,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,708,206,646 -9,157,307,450 -1,992,633,514
12. Thu nhập khác 2,361,779 47,608,624 177,171,286
13. Chi phí khác 1,844,432,759 1,941,452,997 2,852,957,586
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,842,070,980 -1,893,844,373 -2,675,786,300
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,550,277,626 -11,051,151,823 -4,668,419,814
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,198,957,793 11,328,330 641,025,794
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,351,319,833 -11,062,480,153 -5,309,445,608
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -3,456,252,846 -11,102,635,416 -5,351,264,766
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -19 -60 -29
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.