1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,954,167,099,626 |
2,673,488,860,262 |
2,721,375,329,821 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
579,770,100 |
5,489,363,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,954,167,099,626 |
2,672,909,090,162 |
2,715,885,966,821 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,805,941,538,589 |
2,579,186,982,372 |
2,608,106,760,969 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
148,225,561,037 |
93,722,107,790 |
107,779,205,852 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,619,872,141 |
12,455,702,374 |
25,807,314,047 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
75,376,745,217 |
66,205,800,883 |
77,277,076,356 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,376,745,217 |
66,205,800,883 |
77,277,076,356 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,010,695,802 |
11,753,567,352 |
11,114,346,382 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,453,278,759 |
26,465,595,551 |
30,636,614,507 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,708,206,646 |
-9,157,307,450 |
-1,992,633,514 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,361,779 |
47,608,624 |
177,171,286 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,844,432,759 |
1,941,452,997 |
2,852,957,586 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,842,070,980 |
-1,893,844,373 |
-2,675,786,300 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,550,277,626 |
-11,051,151,823 |
-4,668,419,814 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,198,957,793 |
11,328,330 |
641,025,794 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,351,319,833 |
-11,062,480,153 |
-5,309,445,608 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,456,252,846 |
-11,102,635,416 |
-5,351,264,766 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-19 |
-60 |
-29 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|