MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,757,606,485,432 9,897,557,618,380 10,811,068,287,097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,823,143,200 6,331,157,300 6,189,407,150
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,747,783,342,232 9,891,226,461,080 10,804,878,879,947
4. Giá vốn hàng bán 11,281,045,540,783 9,543,566,740,324 10,370,585,792,887
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 466,737,801,449 347,659,720,756 434,293,087,060
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,228,331,381 21,051,736,682 45,708,593,053
7. Chi phí tài chính 273,382,213,989 235,708,530,592 274,466,539,735
- Trong đó: Chi phí lãi vay 273,382,213,989 235,708,530,592 274,466,539,735
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 44,992,971,852 29,168,401,459 35,584,108,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,811,043,346 109,453,199,502 108,378,355,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,397,102,592 -113,511,101,537 -10,616,203,499
12. Thu nhập khác 2,680,097,269 4,589,786,084 227,141,689
13. Chi phí khác 6,728,381,721 60,609,560,039 15,475,966,295
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,048,284,452 -56,019,773,955 -15,248,824,606
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,803,169,466 -219,530,875,492 -25,865,028,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,533,215,717 732,128,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 121,663,303 -711,219,284 2,650,477,609
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,148,290,446 -219,551,784,312 -28,515,505,714
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,583,310,995 -218,852,969,494 -28,709,332,685
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 25 -1,174 -154
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.