1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,757,606,485,432 |
9,897,557,618,380 |
10,811,068,287,097 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,823,143,200 |
6,331,157,300 |
6,189,407,150 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,747,783,342,232 |
9,891,226,461,080 |
10,804,878,879,947 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,281,045,540,783 |
9,543,566,740,324 |
10,370,585,792,887 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
466,737,801,449 |
347,659,720,756 |
434,293,087,060 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,228,331,381 |
21,051,736,682 |
45,708,593,053 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
273,382,213,989 |
235,708,530,592 |
274,466,539,735 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
273,382,213,989 |
235,708,530,592 |
274,466,539,735 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,992,971,852 |
29,168,401,459 |
35,584,108,798 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,811,043,346 |
109,453,199,502 |
108,378,355,389 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,397,102,592 |
-113,511,101,537 |
-10,616,203,499 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,680,097,269 |
4,589,786,084 |
227,141,689 |
|
|
13. Chi phí khác |
6,728,381,721 |
60,609,560,039 |
15,475,966,295 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,048,284,452 |
-56,019,773,955 |
-15,248,824,606 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,803,169,466 |
-219,530,875,492 |
-25,865,028,105 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,533,215,717 |
732,128,104 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
121,663,303 |
-711,219,284 |
2,650,477,609 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,148,290,446 |
-219,551,784,312 |
-28,515,505,714 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,583,310,995 |
-218,852,969,494 |
-28,709,332,685 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
25 |
-1,174 |
-154 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|