TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,706,568,259,285 |
10,111,611,821,809 |
6,358,476,719,737 |
3,992,227,573,161 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
227,320,523,069 |
550,805,840,194 |
237,611,903,158 |
206,278,304,879 |
|
1. Tiền |
91,019,523,069 |
414,504,840,194 |
236,610,903,158 |
205,277,304,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
136,301,000,000 |
136,301,000,000 |
1,001,000,000 |
1,001,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,158,659,728,506 |
3,095,883,419,018 |
2,255,609,877,118 |
1,972,575,191,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,993,514,405,946 |
2,296,244,673,110 |
1,649,081,759,279 |
1,552,021,087,551 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
716,532,427,163 |
448,818,756,760 |
362,787,241,930 |
116,937,519,435 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
470,584,820,397 |
372,791,914,148 |
265,712,800,909 |
325,588,509,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,370,049,637,814 |
5,281,312,681,061 |
3,085,212,571,949 |
1,164,607,118,491 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,370,049,637,814 |
5,287,357,818,061 |
3,085,212,571,949 |
1,235,563,897,982 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-6,045,137,000 |
|
-70,956,779,491 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
950,538,369,896 |
1,183,609,881,536 |
780,042,367,512 |
648,766,958,775 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
78,987,279,778 |
169,048,194,788 |
113,727,412,773 |
5,662,135,350 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
864,047,061,668 |
1,005,339,246,579 |
656,823,131,325 |
634,806,942,900 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,504,028,450 |
9,222,440,169 |
9,491,823,414 |
8,295,779,154 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
2,101,371 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,132,944,166,562 |
6,340,780,500,881 |
5,377,899,349,181 |
7,036,433,758,936 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,895,485,153,715 |
2,858,751,738,422 |
1,684,566,859,847 |
1,622,062,068,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,895,073,999,505 |
2,858,380,593,162 |
1,530,928,573,543 |
1,485,645,695,757 |
|
- Nguyên giá |
6,597,856,264,217 |
6,629,325,328,296 |
5,132,952,672,077 |
5,133,055,118,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,702,782,264,712 |
-3,770,944,735,134 |
-3,602,024,098,534 |
-3,647,409,422,816 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
153,466,000,000 |
136,259,206,061 |
|
- Nguyên giá |
|
|
153,466,000,000 |
139,514,545,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-3,255,339,394 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
411,154,210 |
371,145,260 |
172,286,304 |
157,166,655 |
|
- Nguyên giá |
14,989,504,484 |
14,989,504,484 |
14,636,504,484 |
14,636,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,578,350,274 |
-14,618,359,224 |
-14,464,218,180 |
-14,479,337,829 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,156,024,710,564 |
3,368,578,429,887 |
3,413,012,998,505 |
5,373,201,469,198 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,156,024,710,564 |
3,368,578,429,887 |
3,413,012,998,505 |
5,373,201,469,198 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
207,030,830,391 |
-21,806,492,559 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
208,433,815,771 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
-20,403,507,179 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,434,302,283 |
101,450,332,572 |
73,288,660,438 |
62,976,713,824 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,689,627,945 |
99,705,658,234 |
71,543,986,100 |
61,232,039,486 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,744,674,338 |
1,744,674,338 |
1,744,674,338 |
1,744,674,338 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,839,512,425,847 |
16,452,392,322,690 |
11,736,376,068,918 |
11,028,661,332,097 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,073,106,838,659 |
12,767,719,685,804 |
8,725,077,882,168 |
8,509,966,245,848 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,282,627,031,329 |
10,792,539,700,557 |
7,514,739,966,151 |
7,721,676,326,009 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,320,669,455,908 |
2,715,349,224,184 |
1,799,233,056,084 |
2,072,345,664,614 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
220,571,529,726 |
170,748,881,842 |
27,745,666,546 |
23,855,127,968 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,809,345,146 |
430,042,516 |
243,178,705 |
210,384,853 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,105,947,587 |
4,243,619,040 |
-1,825,552,253 |
3,006,823,070 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
320,802,970,569 |
163,684,949,415 |
92,347,791,673 |
97,214,545,203 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,090,702,844 |
34,996,395,637 |
71,435,148,315 |
92,320,162,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,384,558,103,829 |
7,703,067,612,203 |
5,525,541,701,361 |
5,432,704,642,076 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,975,720 |
18,975,720 |
18,975,720 |
18,975,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,790,479,807,330 |
1,975,179,985,247 |
1,210,337,916,017 |
788,289,919,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
348,557,167,629 |
411,716,469,203 |
341,050,513,209 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,346,039,297,701 |
1,467,580,174,044 |
869,287,402,808 |
788,289,919,839 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,766,405,587,188 |
3,684,672,636,886 |
3,011,298,186,750 |
2,518,695,086,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,766,405,587,188 |
3,684,672,636,886 |
3,011,298,186,750 |
2,518,695,086,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
251,430,066,244 |
251,430,066,244 |
251,430,066,244 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
707,177,286,284 |
625,448,788,927 |
-47,925,661,209 |
-287,802,129,059 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,476,453,832 |
-8,252,043,525 |
-681,626,493,661 |
633,700,832,452 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
633,700,832,452 |
633,700,832,452 |
633,700,832,452 |
-921,502,961,511 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,382,441,660 |
7,377,988,715 |
7,377,988,715 |
6,081,422,308 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,839,512,425,847 |
16,452,392,322,690 |
11,736,376,068,918 |
11,028,661,332,097 |
|