MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,706,568,259,285 10,111,611,821,809 6,358,476,719,737 3,992,227,573,161
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 227,320,523,069 550,805,840,194 237,611,903,158 206,278,304,879
1. Tiền 91,019,523,069 414,504,840,194 236,610,903,158 205,277,304,879
2. Các khoản tương đương tiền 136,301,000,000 136,301,000,000 1,001,000,000 1,001,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,158,659,728,506 3,095,883,419,018 2,255,609,877,118 1,972,575,191,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,993,514,405,946 2,296,244,673,110 1,649,081,759,279 1,552,021,087,551
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 716,532,427,163 448,818,756,760 362,787,241,930 116,937,519,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 470,584,820,397 372,791,914,148 265,712,800,909 325,588,509,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,971,925,000 -21,971,925,000 -21,971,925,000 -21,971,925,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,370,049,637,814 5,281,312,681,061 3,085,212,571,949 1,164,607,118,491
1. Hàng tồn kho 4,370,049,637,814 5,287,357,818,061 3,085,212,571,949 1,235,563,897,982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,045,137,000 -70,956,779,491
V.Tài sản ngắn hạn khác 950,538,369,896 1,183,609,881,536 780,042,367,512 648,766,958,775
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78,987,279,778 169,048,194,788 113,727,412,773 5,662,135,350
2. Thuế GTGT được khấu trừ 864,047,061,668 1,005,339,246,579 656,823,131,325 634,806,942,900
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,504,028,450 9,222,440,169 9,491,823,414 8,295,779,154
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,101,371
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,132,944,166,562 6,340,780,500,881 5,377,899,349,181 7,036,433,758,936
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,895,485,153,715 2,858,751,738,422 1,684,566,859,847 1,622,062,068,473
1. Tài sản cố định hữu hình 2,895,073,999,505 2,858,380,593,162 1,530,928,573,543 1,485,645,695,757
- Nguyên giá 6,597,856,264,217 6,629,325,328,296 5,132,952,672,077 5,133,055,118,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,702,782,264,712 -3,770,944,735,134 -3,602,024,098,534 -3,647,409,422,816
2. Tài sản cố định thuê tài chính 153,466,000,000 136,259,206,061
- Nguyên giá 153,466,000,000 139,514,545,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,255,339,394
3. Tài sản cố định vô hình 411,154,210 371,145,260 172,286,304 157,166,655
- Nguyên giá 14,989,504,484 14,989,504,484 14,636,504,484 14,636,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,578,350,274 -14,618,359,224 -14,464,218,180 -14,479,337,829
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,156,024,710,564 3,368,578,429,887 3,413,012,998,505 5,373,201,469,198
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,156,024,710,564 3,368,578,429,887 3,413,012,998,505 5,373,201,469,198
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 207,030,830,391 -21,806,492,559
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 208,433,815,771
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 -20,403,507,179
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 69,434,302,283 101,450,332,572 73,288,660,438 62,976,713,824
1. Chi phí trả trước dài hạn 67,689,627,945 99,705,658,234 71,543,986,100 61,232,039,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,744,674,338 1,744,674,338 1,744,674,338 1,744,674,338
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,839,512,425,847 16,452,392,322,690 11,736,376,068,918 11,028,661,332,097
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,073,106,838,659 12,767,719,685,804 8,725,077,882,168 8,509,966,245,848
I. Nợ ngắn hạn 9,282,627,031,329 10,792,539,700,557 7,514,739,966,151 7,721,676,326,009
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,320,669,455,908 2,715,349,224,184 1,799,233,056,084 2,072,345,664,614
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 220,571,529,726 170,748,881,842 27,745,666,546 23,855,127,968
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,809,345,146 430,042,516 243,178,705 210,384,853
4. Phải trả người lao động 4,105,947,587 4,243,619,040 -1,825,552,253 3,006,823,070
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 320,802,970,569 163,684,949,415 92,347,791,673 97,214,545,203
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,090,702,844 34,996,395,637 71,435,148,315 92,320,162,505
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,384,558,103,829 7,703,067,612,203 5,525,541,701,361 5,432,704,642,076
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,975,720 18,975,720 18,975,720 18,975,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,790,479,807,330 1,975,179,985,247 1,210,337,916,017 788,289,919,839
1. Phải trả người bán dài hạn 348,557,167,629 411,716,469,203 341,050,513,209
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 95,883,342,000 95,883,342,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,346,039,297,701 1,467,580,174,044 869,287,402,808 788,289,919,839
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,766,405,587,188 3,684,672,636,886 3,011,298,186,750 2,518,695,086,249
I. Vốn chủ sở hữu 3,766,405,587,188 3,684,672,636,886 3,011,298,186,750 2,518,695,086,249
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 251,430,066,244 251,430,066,244 251,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 707,177,286,284 625,448,788,927 -47,925,661,209 -287,802,129,059
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,476,453,832 -8,252,043,525 -681,626,493,661 633,700,832,452
- LNST chưa phân phối kỳ này 633,700,832,452 633,700,832,452 633,700,832,452 -921,502,961,511
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,382,441,660 7,377,988,715 7,377,988,715 6,081,422,308
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,839,512,425,847 16,452,392,322,690 11,736,376,068,918 11,028,661,332,097
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.