MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,732,922,528,324 8,048,729,953,849 7,856,385,602,442 8,706,568,259,285
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 484,247,925,358 394,701,041,791 394,070,247,618 227,320,523,069
1. Tiền 224,447,925,358 108,506,251,146 31,714,938,920 91,019,523,069
2. Các khoản tương đương tiền 259,800,000,000 286,194,790,645 362,355,308,698 136,301,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,818,420,912,362 2,936,285,853,028 2,667,763,808,420 3,158,659,728,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,881,445,092,992 1,703,914,052,861 1,429,919,707,646 1,993,514,405,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 664,272,664,882 846,976,488,203 583,639,121,217 716,532,427,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 295,660,135,042 407,367,236,964 676,176,904,557 470,584,820,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,956,980,554 -21,971,925,000 -21,971,925,000 -21,971,925,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,909,051,432,454 3,656,087,698,824 3,868,854,069,328 4,370,049,637,814
1. Hàng tồn kho 3,909,051,432,454 3,656,087,698,824 3,868,854,069,328 4,370,049,637,814
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 521,202,258,150 1,061,655,360,206 925,697,477,076 950,538,369,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,840,117,526 371,942,824,519 40,364,999,575 78,987,279,778
2. Thuế GTGT được khấu trừ 491,142,191,990 682,390,374,922 869,768,445,730 864,047,061,668
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,219,948,634 7,322,160,765 6,938,505,670 7,504,028,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,625,526,101
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,635,698,460,199 5,649,436,999,942 4,828,513,989,772 6,132,944,166,562
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,086,311,076,858 3,017,266,315,405 1,636,684,496,350 2,895,485,153,715
1. Tài sản cố định hữu hình 3,085,775,994,155 3,016,775,143,293 1,636,445,133,195 2,895,073,999,505
- Nguyên giá 6,582,949,386,300 6,583,205,479,481 5,098,543,653,209 6,597,856,264,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,497,173,392,145 -3,566,430,336,188 -3,462,098,520,014 -3,702,782,264,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 535,082,703 491,172,112 239,363,155 411,154,210
- Nguyên giá 14,989,504,484 14,989,504,484 14,636,504,484 14,989,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,454,421,781 -14,498,332,372 -14,397,141,329 -14,578,350,274
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,465,718,259,937 2,553,480,688,562 3,129,766,776,127 3,156,024,710,564
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,465,718,259,937 2,553,480,688,562 3,129,766,776,127 3,156,024,710,564
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 71,669,123,404 66,689,995,975 52,062,717,295 69,434,302,283
1. Chi phí trả trước dài hạn 69,725,978,002 64,746,850,573 50,119,571,893 67,689,627,945
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,943,145,402 1,943,145,402 1,943,145,402 1,744,674,338
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13,368,620,988,523 13,698,166,953,791 12,684,899,592,214 14,839,512,425,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 9,652,369,589,911 9,978,277,510,047 8,967,853,726,307 11,073,106,838,659
I. Nợ ngắn hạn 7,965,484,743,916 8,291,192,664,052 7,844,431,080,662 9,282,627,031,329
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,325,548,224,919 1,395,948,127,708 1,336,917,357,042 1,320,669,455,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 427,833,277,206 747,945,754,646 503,105,824,410 220,571,529,726
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,915,280,519 14,273,054,870 23,400,905,471 2,809,345,146
4. Phải trả người lao động 22,610,988,620 8,673,784,977 175,655,903 4,105,947,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 172,396,472,668 342,547,001,473 94,135,999,645 320,802,970,569
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,742,539,327 61,500,823,259 69,164,838,920 29,090,702,844
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,978,397,984,937 5,720,264,141,399 5,817,490,523,551 7,384,558,103,829
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,975,720 39,975,720 39,975,720 18,975,720
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,686,884,845,995 1,687,084,845,995 1,123,422,645,645 1,790,479,807,330
1. Phải trả người bán dài hạn 331,539,303,645 348,557,167,629
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 95,883,342,000 95,883,342,000 95,883,342,000 95,883,342,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,591,001,503,995 1,591,201,503,995 696,000,000,000 1,346,039,297,701
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,716,251,398,612 3,719,889,443,744 3,717,045,865,907 3,766,405,587,188
I. Vốn chủ sở hữu 3,716,251,398,612 3,719,889,443,744 3,717,045,865,907 3,766,405,587,188
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000 2,796,763,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 251,430,066,244 251,430,066,244 251,430,066,244 251,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 656,754,810,297 660,380,476,429 657,837,041,661 707,177,286,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 655,278,419,620 658,904,085,752 656,360,650,984 73,476,453,832
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,476,390,677 1,476,390,677 1,476,390,677 633,700,832,452
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,650,729,071 7,663,108,071 7,362,965,002 7,382,441,660
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13,368,620,988,523 13,698,166,953,791 12,684,899,592,214 14,839,512,425,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.