TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,580,994,755,410 |
5,888,330,997,741 |
6,791,653,906,191 |
7,732,922,528,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
50,278,793,869 |
93,217,356,440 |
27,556,575,317 |
484,247,925,358 |
|
1. Tiền |
50,278,793,869 |
93,217,356,440 |
27,556,575,317 |
224,447,925,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
259,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,963,766,185,777 |
3,179,645,435,298 |
3,634,184,903,445 |
2,818,420,912,362 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,899,009,423,159 |
1,996,588,458,116 |
2,122,124,446,734 |
1,881,445,092,992 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
676,713,088,036 |
764,633,514,857 |
1,153,342,831,259 |
664,272,664,882 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
410,015,599,582 |
440,395,387,325 |
380,976,405,035 |
295,660,135,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-22,258,779,583 |
-22,956,980,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,891,601,348,062 |
2,258,717,059,813 |
2,585,670,406,721 |
3,909,051,432,454 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,891,601,348,062 |
2,258,717,059,813 |
2,585,670,406,721 |
3,909,051,432,454 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
675,348,427,702 |
356,751,146,190 |
544,242,020,708 |
521,202,258,150 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
285,079,129,395 |
20,057,503,639 |
175,124,524,156 |
22,840,117,526 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
365,946,030,773 |
329,912,959,614 |
364,009,858,362 |
491,142,191,990 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,428,846,210 |
6,780,682,937 |
5,107,638,190 |
7,219,948,634 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,894,421,324 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,371,386,368,099 |
5,492,219,603,337 |
5,466,764,327,273 |
5,635,698,460,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,864,607,083,531 |
1,885,750,936,717 |
3,136,334,098,138 |
3,086,311,076,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,864,319,794,008 |
1,885,361,592,935 |
3,135,984,968,229 |
3,085,775,994,155 |
|
- Nguyên giá |
5,088,879,014,502 |
5,163,830,719,121 |
6,565,407,140,307 |
6,582,949,386,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,224,559,220,494 |
-3,278,469,126,186 |
-3,429,422,172,078 |
-3,497,173,392,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
287,289,523 |
389,343,782 |
349,129,909 |
535,082,703 |
|
- Nguyên giá |
14,406,504,484 |
14,759,504,484 |
14,759,504,484 |
14,989,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,119,214,961 |
-14,370,160,702 |
-14,410,374,575 |
-14,454,421,781 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,426,563,684,367 |
3,517,161,078,951 |
2,248,007,361,095 |
2,465,718,259,937 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,426,563,684,367 |
3,517,161,078,951 |
2,248,007,361,095 |
2,465,718,259,937 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
68,215,600,201 |
77,307,587,669 |
70,422,868,040 |
71,669,123,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
67,561,652,224 |
74,988,411,635 |
68,103,692,006 |
69,725,978,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
653,947,977 |
2,319,176,034 |
2,319,176,034 |
1,943,145,402 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,952,381,123,509 |
|
12,258,418,233,464 |
13,368,620,988,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,581,141,714,194 |
7,870,943,796,785 |
8,671,518,644,477 |
9,652,369,589,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,776,364,227,315 |
6,183,284,869,847 |
7,066,819,717,539 |
7,965,484,743,916 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
693,802,008,489 |
534,963,402,768 |
996,367,699,788 |
1,325,548,224,919 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
107,120,152,586 |
82,803,843,105 |
233,666,630,228 |
427,833,277,206 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,994,426,232 |
20,192,105,704 |
6,196,253,578 |
14,915,280,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,168,621,449 |
4,868,490,877 |
4,040,175,013 |
22,610,988,620 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
143,541,573,988 |
104,589,293,689 |
277,956,939,212 |
172,396,472,668 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
101,846,846,382 |
112,296,058,000 |
115,484,811,447 |
23,742,539,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,696,828,122,469 |
5,323,509,199,984 |
5,433,067,232,553 |
5,978,397,984,937 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,475,720 |
62,475,720 |
39,975,720 |
39,975,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,804,777,486,879 |
1,687,658,926,938 |
1,604,698,926,938 |
1,686,884,845,995 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
57,771,491,054 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,651,140,137,657 |
1,591,775,584,938 |
1,508,815,584,938 |
1,591,001,503,995 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-17,483,832 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,371,239,409,315 |
3,509,606,804,293 |
3,586,899,588,987 |
3,716,251,398,612 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,371,239,409,315 |
3,509,606,804,293 |
3,586,899,588,987 |
3,716,251,398,612 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
251,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-137,194,325,663 |
691,267,794 |
77,922,273,826 |
656,754,810,297 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-486,720,523,105 |
-348,834,929,648 |
76,445,883,149 |
655,278,419,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
349,526,197,442 |
349,526,197,442 |
1,476,390,677 |
1,476,390,677 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,587,875,734 |
7,069,677,255 |
7,131,455,917 |
7,650,729,071 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,952,381,123,509 |
11,380,550,601,078 |
12,258,418,233,464 |
13,368,620,988,523 |
|