TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,806,092,915,470 |
6,523,580,148,901 |
6,721,112,125,547 |
6,308,614,144,266 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
264,176,458,357 |
234,441,426,745 |
210,303,577,435 |
81,395,581,517 |
|
1. Tiền |
264,176,458,357 |
134,441,426,745 |
110,303,577,435 |
81,395,581,517 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
76,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
76,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,783,203,793,058 |
2,805,564,659,527 |
3,161,204,477,229 |
3,032,479,246,696 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,361,886,949,656 |
2,330,251,826,328 |
2,369,462,857,413 |
2,383,024,796,080 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
286,502,582,757 |
383,223,210,285 |
638,670,452,598 |
397,653,273,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
156,786,185,645 |
114,061,547,914 |
175,043,092,218 |
273,773,101,642 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,309,081,273,366 |
3,035,637,153,049 |
2,907,159,117,001 |
2,659,859,078,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,312,785,780,566 |
3,035,637,153,049 |
2,909,255,178,564 |
2,659,859,078,142 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,704,507,200 |
|
-2,096,061,563 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
373,631,390,689 |
447,936,909,580 |
442,444,953,882 |
534,880,237,911 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,581,211,019 |
45,190,721,836 |
36,963,192,037 |
106,825,353,472 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
327,891,752,121 |
391,442,790,608 |
395,015,622,706 |
422,137,747,453 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,158,427,549 |
11,303,397,136 |
10,444,347,039 |
5,917,136,986 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21,792,100 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,700,628,088,167 |
4,825,502,293,997 |
4,890,546,485,649 |
5,161,083,234,993 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,034,060,578 |
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
81,034,060,578 |
|
|
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,000,960,136,957 |
1,951,008,093,147 |
1,914,669,781,914 |
1,982,431,894,576 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,999,308,503,374 |
1,949,753,904,417 |
1,913,801,455,154 |
1,981,783,913,562 |
|
- Nguyên giá |
5,057,116,922,924 |
5,058,987,447,589 |
5,073,641,654,005 |
5,191,121,051,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,057,808,419,550 |
-3,109,233,543,172 |
-3,159,840,198,851 |
-3,209,337,137,620 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,651,633,583 |
1,254,188,730 |
868,326,760 |
647,981,014 |
|
- Nguyên giá |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,754,870,901 |
-13,152,315,754 |
-13,538,177,724 |
-13,758,523,470 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,535,347,307,343 |
2,732,587,750,754 |
2,888,953,290,751 |
3,081,409,154,475 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,535,347,307,343 |
2,732,587,750,754 |
2,888,953,290,751 |
3,081,409,154,475 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
83,286,583,289 |
141,906,450,096 |
86,923,412,984 |
95,242,185,942 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
83,112,277,517 |
141,906,450,096 |
86,063,714,052 |
94,382,487,010 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
174,305,772 |
|
859,698,932 |
859,698,932 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,506,721,003,637 |
11,349,082,442,898 |
11,611,658,611,196 |
11,469,697,379,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,835,710,626,446 |
7,795,937,847,226 |
8,115,880,512,091 |
8,024,954,603,960 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,282,340,692,688 |
6,026,826,277,686 |
6,539,665,648,856 |
6,335,512,497,649 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
338,481,337,252 |
179,914,475,919 |
584,087,064,010 |
535,740,791,763 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,147,015,756 |
9,306,068,556 |
6,625,232,303 |
12,046,316,765 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
435,894,994 |
962,260,264 |
21,475,658,158 |
1,082,737,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,981,296,978 |
6,358,062,838 |
10,574,779,975 |
8,389,833,078 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
296,520,870,112 |
629,884,936,703 |
110,988,730,643 |
112,791,189,492 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,796,710,050 |
45,316,133,638 |
76,426,703,248 |
73,983,689,446 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,593,683,140,176 |
5,154,907,264,048 |
5,729,403,004,799 |
5,591,415,463,673 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
294,427,370 |
177,075,720 |
84,475,720 |
62,475,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,553,369,933,758 |
1,769,111,569,540 |
1,576,214,863,235 |
1,689,442,106,311 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
142,733,701,889 |
206,286,255,448 |
67,165,933,061 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
25,125,369,865 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
|
95,883,342,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,314,562,942,714 |
1,466,941,972,092 |
1,509,048,930,174 |
1,568,433,394,446 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
189,947,155 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,671,010,377,191 |
3,553,144,595,672 |
3,495,778,099,105 |
3,444,742,775,299 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,671,010,377,191 |
3,553,144,595,672 |
3,495,778,099,105 |
3,444,742,775,299 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
524,114,424,986 |
406,632,236,020 |
349,407,750,211 |
299,706,053,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-134,123,714,776 |
-251,605,903,742 |
-308,830,389,551 |
-49,820,143,617 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
658,238,139,762 |
658,238,139,762 |
658,238,139,762 |
349,526,197,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,363,932,961 |
7,980,340,408 |
7,838,329,650 |
6,504,702,230 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,506,721,003,637 |
11,349,082,442,898 |
11,611,658,611,196 |
11,469,697,379,259 |
|