TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,011,056,574,864 |
6,671,465,117,788 |
5,769,157,220,669 |
6,806,092,915,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
182,205,292,614 |
143,297,553,549 |
376,763,699,289 |
264,176,458,357 |
|
1. Tiền |
182,205,292,614 |
143,297,553,549 |
376,763,699,289 |
264,176,458,357 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
76,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
76,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,114,339,257,516 |
3,362,760,634,683 |
3,071,063,857,508 |
2,783,203,793,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,452,454,205,215 |
2,496,792,660,336 |
2,402,427,371,170 |
2,361,886,949,656 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
680,357,083,141 |
602,147,321,859 |
602,713,072,642 |
286,502,582,757 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,499,894,160 |
285,792,577,488 |
87,893,653,898 |
156,786,185,645 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,684,798 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,511,726,292,312 |
2,735,778,165,629 |
1,895,760,471,784 |
3,309,081,273,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,511,726,292,312 |
2,737,483,387,531 |
1,895,760,471,784 |
3,312,785,780,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,705,221,902 |
|
-3,704,507,200 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
202,785,732,422 |
429,628,763,927 |
425,569,192,088 |
373,631,390,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,999,992,423 |
21,654,310,052 |
12,601,098,134 |
40,581,211,019 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
138,617,721,743 |
404,777,651,115 |
377,449,440,794 |
327,891,752,121 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,391,515,574 |
3,196,802,760 |
3,615,696,992 |
5,158,427,549 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
27,776,502,682 |
|
31,902,956,168 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,204,867,264,704 |
4,320,275,209,933 |
4,573,824,419,578 |
4,700,628,088,167 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
166,083,182,696 |
81,251,632,246 |
81,034,060,578 |
81,034,060,578 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
17,007,399,288 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
149,075,783,408 |
81,251,632,246 |
81,034,060,578 |
81,034,060,578 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,146,510,040,911 |
2,093,215,788,505 |
2,049,379,753,670 |
2,000,960,136,957 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,143,666,072,771 |
2,090,769,265,218 |
2,047,330,675,236 |
1,999,308,503,374 |
|
- Nguyên giá |
5,041,885,263,672 |
5,042,591,471,401 |
5,051,915,083,733 |
5,057,116,922,924 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,898,219,190,901 |
-2,951,822,206,183 |
-3,004,584,408,497 |
-3,057,808,419,550 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,843,968,140 |
2,446,523,287 |
2,049,078,434 |
1,651,633,583 |
|
- Nguyên giá |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,562,536,344 |
-11,959,981,197 |
-12,357,426,050 |
-12,754,870,901 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
775,823,131,623 |
2,052,664,438,583 |
2,276,705,711,773 |
2,535,347,307,343 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
775,823,131,623 |
2,052,664,438,583 |
2,276,705,711,773 |
2,535,347,307,343 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
116,450,909,474 |
93,143,350,599 |
166,704,893,557 |
83,286,583,289 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,450,909,474 |
90,916,704,113 |
166,704,893,557 |
83,112,277,517 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,226,646,486 |
|
174,305,772 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,215,923,839,568 |
10,991,740,327,721 |
10,342,981,640,247 |
11,506,721,003,637 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,436,856,946,995 |
7,186,429,296,601 |
6,610,866,812,922 |
7,835,710,626,446 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,981,910,647,315 |
6,346,686,578,748 |
5,410,565,143,636 |
6,282,340,692,688 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
304,001,081,858 |
524,856,448,237 |
719,668,612,844 |
338,481,337,252 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
71,545,873,574 |
28,703,262,352 |
24,938,077,876 |
2,147,015,756 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,183,430,398 |
1,750,522,325 |
21,360,444,779 |
435,894,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,597,476,273 |
16,242,788,532 |
13,049,984,294 |
5,981,296,978 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
347,248,331,779 |
399,177,565,217 |
306,405,427,440 |
296,520,870,112 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
104,349,147,631 |
163,201,675,613 |
153,212,589,322 |
44,796,710,050 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,136,789,522,432 |
5,211,827,533,102 |
4,171,635,579,711 |
5,593,683,140,176 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,195,783,370 |
926,783,370 |
294,427,370 |
294,427,370 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
454,946,299,680 |
839,742,717,853 |
1,200,301,669,286 |
1,553,369,933,758 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
9,038,974,891 |
142,733,701,889 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
95,883,342,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
454,946,299,680 |
839,742,717,853 |
1,190,452,282,189 |
1,314,562,942,714 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
810,412,206 |
189,947,155 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,779,066,892,573 |
3,805,311,031,120 |
3,732,114,827,325 |
3,671,010,377,191 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,779,066,892,573 |
3,805,311,031,120 |
3,732,114,827,325 |
3,671,010,377,191 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,874,499,510,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,874,499,510,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
2,433,449,520,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,190,990,744,664 |
658,136,031,654 |
584,925,221,174 |
524,114,424,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
405,926,116,641 |
-126,928,596,369 |
-73,312,918,588 |
-134,123,714,776 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
785,064,628,023 |
785,064,628,023 |
658,238,139,762 |
658,238,139,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,494,138,665 |
8,642,980,222 |
8,657,586,907 |
8,363,932,961 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,215,923,839,568 |
10,991,740,327,721 |
10,342,981,640,247 |
11,506,721,003,637 |
|