MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,599,507,864,215 5,011,056,574,864 6,671,465,117,788 5,769,157,220,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,614,322,506 182,205,292,614 143,297,553,549 376,763,699,289
1. Tiền 64,614,322,506 182,205,292,614 143,297,553,549 376,763,699,289
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,352,931,040,609 3,114,339,257,516 3,362,760,634,683 3,071,063,857,508
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,344,936,541,020 2,452,454,205,215 2,496,792,660,336 2,402,427,371,170
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 933,353,297,076 680,357,083,141 602,147,321,859 602,713,072,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 107,094,194,683 3,499,894,160 285,792,577,488 87,893,653,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,452,992,170 -21,971,925,000 -21,971,925,000 -21,971,925,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,684,798
IV. Hàng tồn kho 2,020,358,436,783 1,511,726,292,312 2,735,778,165,629 1,895,760,471,784
1. Hàng tồn kho 2,020,358,436,783 1,511,726,292,312 2,737,483,387,531 1,895,760,471,784
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,705,221,902
V.Tài sản ngắn hạn khác 161,604,064,317 202,785,732,422 429,628,763,927 425,569,192,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,524,744,593 32,999,992,423 21,654,310,052 12,601,098,134
2. Thuế GTGT được khấu trừ 125,967,585,262 138,617,721,743 404,777,651,115 377,449,440,794
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,111,734,462 3,391,515,574 3,196,802,760 3,615,696,992
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 27,776,502,682 31,902,956,168
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,606,379,655,742 3,204,867,264,704 4,320,275,209,933 4,573,824,419,578
I. Các khoản phải thu dài hạn 88,510,000,000 166,083,182,696 81,251,632,246 81,034,060,578
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 17,007,399,288
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 88,510,000,000 149,075,783,408 81,251,632,246 81,034,060,578
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,190,463,649,560 2,146,510,040,911 2,093,215,788,505 2,049,379,753,670
1. Tài sản cố định hữu hình 2,187,222,236,567 2,143,666,072,771 2,090,769,265,218 2,047,330,675,236
- Nguyên giá 5,031,878,507,497 5,041,885,263,672 5,042,591,471,401 5,051,915,083,733
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,844,656,270,930 -2,898,219,190,901 -2,951,822,206,183 -3,004,584,408,497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,241,412,993 2,843,968,140 2,446,523,287 2,049,078,434
- Nguyên giá 14,406,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,165,091,491 -11,562,536,344 -11,959,981,197 -12,357,426,050
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 235,912,330,781 775,823,131,623 2,052,664,438,583 2,276,705,711,773
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 235,912,330,781 775,823,131,623 2,052,664,438,583 2,276,705,711,773
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380 -11,402,985,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,493,675,401 116,450,909,474 93,143,350,599 166,704,893,557
1. Chi phí trả trước dài hạn 90,621,117,975 116,450,909,474 90,916,704,113 166,704,893,557
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 872,557,426 2,226,646,486
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,205,887,519,957 8,215,923,839,568 10,991,740,327,721 10,342,981,640,247
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,460,277,299,078 4,436,856,946,995 7,186,429,296,601 6,610,866,812,922
I. Nợ ngắn hạn 4,345,008,809,379 3,981,910,647,315 6,346,686,578,748 5,410,565,143,636
1. Phải trả người bán ngắn hạn 313,169,243,514 304,001,081,858 524,856,448,237 719,668,612,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,327,718,323 71,545,873,574 28,703,262,352 24,938,077,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,134,342,531 8,183,430,398 1,750,522,325 21,360,444,779
4. Phải trả người lao động 6,088,454,826 8,597,476,273 16,242,788,532 13,049,984,294
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 407,183,019,176 347,248,331,779 399,177,565,217 306,405,427,440
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,875,312,182 104,349,147,631 163,201,675,613 153,212,589,322
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,580,877,468,406 3,136,789,522,432 5,211,827,533,102 4,171,635,579,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,353,250,421 1,195,783,370 926,783,370 294,427,370
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 115,268,489,699 454,946,299,680 839,742,717,853 1,200,301,669,286
1. Phải trả người bán dài hạn 9,038,974,891
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115,268,489,699 454,946,299,680 839,742,717,853 1,190,452,282,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 810,412,206
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,745,610,220,879 3,779,066,892,573 3,805,311,031,120 3,732,114,827,325
I. Vốn chủ sở hữu 3,745,610,220,879 3,779,066,892,573 3,805,311,031,120 3,732,114,827,325
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 2,433,449,520,000 2,433,449,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 2,433,449,520,000 2,433,449,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,157,588,260,258 1,190,990,744,664 658,136,031,654 584,925,221,174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 372,523,632,235 405,926,116,641 -126,928,596,369 -73,312,918,588
- LNST chưa phân phối kỳ này 785,064,628,023 785,064,628,023 785,064,628,023 658,238,139,762
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,439,951,377 8,494,138,665 8,642,980,222 8,657,586,907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,205,887,519,957 8,215,923,839,568 10,991,740,327,721 10,342,981,640,247
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.