TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,807,649,346,497 |
5,113,914,125,770 |
5,309,734,233,574 |
5,599,507,864,215 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,731,053,860 |
158,164,302,074 |
84,577,395,499 |
64,614,322,506 |
|
1. Tiền |
108,731,053,860 |
158,164,302,074 |
84,577,395,499 |
64,614,322,506 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,644,621,193,371 |
2,402,000,630,122 |
2,746,072,128,050 |
3,352,931,040,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,212,853,861,075 |
2,110,201,496,024 |
2,185,750,246,352 |
2,344,936,541,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
426,901,247,902 |
306,360,924,960 |
589,173,423,766 |
933,353,297,076 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,866,084,394 |
17,891,201,308 |
3,601,450,102 |
107,094,194,683 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-32,452,992,170 |
-32,452,992,170 |
-32,452,992,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,836,556,509,393 |
2,247,380,371,056 |
2,141,693,838,776 |
2,020,358,436,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,931,281,312,791 |
2,247,380,371,056 |
2,141,693,838,776 |
2,020,358,436,783 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-94,724,803,398 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
217,740,589,873 |
306,368,822,518 |
337,390,871,249 |
161,604,064,317 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,914,945,808 |
24,781,253,470 |
27,801,821,848 |
32,524,744,593 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,922,454,788 |
278,016,480,996 |
306,267,177,877 |
125,967,585,262 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,849,856,923 |
3,571,088,052 |
3,321,871,524 |
3,111,734,462 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,053,332,354 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,459,085,296,848 |
2,556,184,123,528 |
2,546,869,538,144 |
2,606,379,655,742 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,027,383,408 |
127,756,452,111 |
99,240,318,710 |
88,510,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,027,383,408 |
127,756,452,111 |
99,240,318,710 |
88,510,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,280,359,353,120 |
2,255,530,191,051 |
2,228,978,285,326 |
2,190,463,649,560 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,275,925,605,576 |
2,251,493,888,356 |
2,225,339,427,483 |
2,187,222,236,567 |
|
- Nguyên giá |
4,959,284,485,617 |
4,991,969,331,964 |
5,018,097,668,737 |
5,031,878,507,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,683,358,880,041 |
-2,740,475,443,608 |
-2,792,758,241,254 |
-2,844,656,270,930 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,433,747,544 |
4,036,302,695 |
3,638,857,843 |
3,241,412,993 |
|
- Nguyên giá |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,972,756,940 |
-10,370,201,789 |
-10,767,646,641 |
-11,165,091,491 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
51,500,648,889 |
51,500,648,889 |
|
|
- Nguyên giá |
|
58,685,776,573 |
58,685,776,573 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,185,127,684 |
-7,185,127,684 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,179,640,641 |
32,579,404,796 |
75,851,543,941 |
235,912,330,781 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,179,640,641 |
32,579,404,796 |
75,851,543,941 |
235,912,330,781 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,402,985,380 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
148,115,934,299 |
88,817,426,681 |
91,298,741,278 |
91,493,675,401 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
148,115,934,299 |
88,770,231,878 |
91,298,741,278 |
90,621,117,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
47,194,803 |
|
872,557,426 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,266,734,643,345 |
7,670,098,249,298 |
7,856,603,771,718 |
8,205,887,519,957 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,067,762,872,396 |
4,298,154,918,800 |
4,274,597,746,746 |
4,460,277,299,078 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,824,919,489,564 |
4,181,199,630,246 |
4,157,642,458,192 |
4,345,008,809,379 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,242,319,188 |
267,142,209,570 |
251,851,890,992 |
313,169,243,514 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
68,910,981,069 |
29,960,550,480 |
144,702,396,051 |
1,327,718,323 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,759,343,963 |
19,016,301,461 |
16,936,617,262 |
14,134,342,531 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,930,753,902 |
13,043,321,011 |
6,888,716,593 |
6,088,454,826 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
415,777,901,482 |
150,972,061,276 |
260,371,374,280 |
407,183,019,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,281,897,229 |
17,555,095,294 |
15,240,357,667 |
20,875,312,182 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,162,370,570,508 |
3,681,424,131,427 |
3,460,297,854,926 |
3,580,877,468,406 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,645,722,223 |
2,085,959,727 |
1,353,250,421 |
1,353,250,421 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
242,843,382,832 |
116,955,288,554 |
116,955,288,554 |
115,268,489,699 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
242,843,382,832 |
116,955,288,554 |
116,955,288,554 |
115,268,489,699 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,198,971,770,949 |
3,371,943,330,498 |
3,582,006,024,972 |
3,745,610,220,879 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,198,971,770,949 |
3,371,943,330,498 |
3,582,006,024,972 |
3,745,610,220,879 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
612,533,591,451 |
785,069,558,464 |
994,375,456,304 |
1,157,588,260,258 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
523,702,632,659 |
696,238,599,672 |
209,310,828,281 |
372,523,632,235 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,830,958,792 |
88,830,958,792 |
785,064,628,023 |
785,064,628,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,856,170,254 |
7,291,762,790 |
8,048,559,424 |
8,439,951,377 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,266,734,643,345 |
7,670,098,249,298 |
7,856,603,771,718 |
8,205,887,519,957 |
|