MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,429,921,917,360 3,679,498,847,999 4,633,210,491,652 4,807,649,346,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 247,548,716,068 26,614,405,743 122,287,687,745 108,731,053,860
1. Tiền 247,548,716,068 26,614,405,743 122,287,687,745 108,731,053,860
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,421,732,019,135 2,245,743,770,415 2,364,524,218,819 2,644,621,193,371
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,319,915,695,429 2,084,599,636,525 2,153,497,918,824 2,212,853,861,075
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 96,088,222,658 158,440,759,729 188,296,931,301 426,901,247,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,728,101,048 2,703,374,161 19,729,368,694 1,866,084,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,629,450,037,819 1,206,022,592,547 1,917,757,872,697 1,836,556,509,393
1. Hàng tồn kho 1,629,450,037,819 1,216,022,592,547 1,921,280,676,095 1,931,281,312,791
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,000,000,000 -3,522,803,398 -94,724,803,398
V.Tài sản ngắn hạn khác 131,191,144,338 201,118,079,294 228,640,712,391 217,740,589,873
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,272,727 20,952,083,849 14,914,945,808
2. Thuế GTGT được khấu trừ 107,498,992,221 183,249,560,481 199,707,330,361 190,922,454,788
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,778,938,467 7,402,234,806 7,981,298,181 7,849,856,923
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,913,213,650 10,447,011,280 4,053,332,354
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,645,456,098,468 2,597,691,604,261 2,497,705,986,784 2,459,085,296,848
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,976,028,500 29,459,277,538 10,000,000 11,027,383,408
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 18,976,028,500 29,459,277,538 10,000,000 11,027,383,408
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,455,110,046,993 2,391,070,558,148 2,337,844,852,996 2,280,359,353,120
1. Tài sản cố định hữu hình 2,449,483,964,893 2,385,830,215,978 2,333,013,660,597 2,275,925,605,576
- Nguyên giá 4,964,488,397,247 4,949,448,413,614 4,956,865,902,634 4,959,284,485,617
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,515,004,432,354 -2,563,618,197,636 -2,623,852,242,037 -2,683,358,880,041
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,626,082,100 5,240,342,170 4,831,192,399 4,433,747,544
- Nguyên giá 14,406,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,780,422,384 -9,166,162,314 -9,575,312,085 -9,972,756,940
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,039,523,824 7,486,233,591 7,486,233,591 8,179,640,641
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,039,523,824 7,486,233,591 7,486,233,591 8,179,640,641
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 151,927,513,771 158,272,549,604 140,961,914,817 148,115,934,299
1. Chi phí trả trước dài hạn 151,927,513,771 158,272,549,604 140,961,914,817 148,115,934,299
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,075,378,015,828 6,277,190,452,260 7,130,916,478,436 7,266,734,643,345
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,400,619,652,462 3,387,531,459,138 4,192,081,733,710 4,067,762,872,396
I. Nợ ngắn hạn 4,086,007,889,814 3,072,919,696,490 3,949,238,350,878 3,824,919,489,564
1. Phải trả người bán ngắn hạn 319,789,572,340 276,044,223,657 199,485,746,290 122,242,319,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,761,505,558 1,501,234,121 17,985,973,982 68,910,981,069
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,663,901,262 117,261,014,207 14,967,370,540 23,759,343,963
4. Phải trả người lao động 9,095,912,853 6,455,171,952 7,144,536,031 5,930,753,902
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 126,461,042,507 248,633,978,019 243,231,434,035 415,777,901,482
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,318,323,529 20,589,014,443 20,975,191,531 23,281,897,229
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,579,043,111,961 2,399,030,643,987 3,442,377,037,697 3,162,370,570,508
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,874,519,804 3,404,416,104 3,071,060,772 2,645,722,223
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 314,611,762,648 314,611,762,648 242,843,382,832 242,843,382,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 314,611,762,648 314,611,762,648 242,843,382,832 242,843,382,832
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,674,758,363,366 2,889,658,993,122 2,938,834,744,726 3,198,971,770,949
I. Vốn chủ sở hữu 2,674,758,363,366 2,889,658,993,122 2,938,834,744,726 3,198,971,770,949
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,465,837,651 303,844,916,267 352,843,727,437 612,533,591,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -212,262,714,148 215,013,957,475 264,012,768,645 523,702,632,659
- LNST chưa phân phối kỳ này 301,728,551,799 88,830,958,792 88,830,958,792 88,830,958,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,710,516,471 6,232,067,611 6,409,008,045 6,856,170,254
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,075,378,015,828 6,277,190,452,260 7,130,916,478,436 7,266,734,643,345
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.