MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,384,817,967,490 3,826,705,809,953 4,429,921,917,360 3,679,498,847,999
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51,649,719,622 94,463,323,165 247,548,716,068 26,614,405,743
1. Tiền 51,649,719,622 94,463,323,165 247,548,716,068 26,614,405,743
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,720,182,843,445 2,180,454,698,055 2,421,732,019,135 2,245,743,770,415
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,593,200,679,346 1,913,011,989,407 2,319,915,695,429 2,084,599,636,525
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 126,514,178,771 264,964,755,938 96,088,222,658 158,440,759,729
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 467,985,328 2,477,952,710 5,728,101,048 2,703,374,161
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,515,286,582,645 1,463,635,153,006 1,629,450,037,819 1,206,022,592,547
1. Hàng tồn kho 1,527,282,838,901 1,463,635,153,006 1,629,450,037,819 1,216,022,592,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,996,256,256 -10,000,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,698,821,778 88,152,635,727 131,191,144,338 201,118,079,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,272,727
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,411,487,295 74,677,745,278 107,498,992,221 183,249,560,481
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,161,374,034 7,186,242,698 6,778,938,467 7,402,234,806
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 19,125,960,449 6,288,647,751 16,913,213,650 10,447,011,280
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,775,851,412,823 2,693,620,116,370 2,645,456,098,468 2,597,691,604,261
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,350,623,202 14,480,812,936 18,976,028,500 29,459,277,538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,350,623,202 14,480,812,936 18,976,028,500 29,459,277,538
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,555,384,883,478 2,477,902,996,041 2,455,110,046,993 2,391,070,558,148
1. Tài sản cố định hữu hình 2,548,949,972,189 2,471,865,529,606 2,449,483,964,893 2,385,830,215,978
- Nguyên giá 4,960,688,819,716 4,962,491,943,704 4,964,488,397,247 4,949,448,413,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,411,738,847,527 -2,490,626,414,098 -2,515,004,432,354 -2,563,618,197,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,434,911,289 6,037,466,435 5,626,082,100 5,240,342,170
- Nguyên giá 14,406,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,971,593,195 -8,369,038,049 -8,780,422,384 -9,166,162,314
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,974,144,837 83,974,144,837 8,039,523,824 7,486,233,591
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,974,144,837 83,974,144,837 8,039,523,824 7,486,233,591
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 114,738,775,926 105,859,177,176 151,927,513,771 158,272,549,604
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,738,775,926 105,859,177,176 151,927,513,771 158,272,549,604
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,160,669,380,313 6,520,325,926,323 7,075,378,015,828 6,277,190,452,260
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,677,082,387,739 4,018,962,260,918 4,400,619,652,462 3,387,531,459,138
I. Nợ ngắn hạn 3,236,548,947,323 3,578,484,818,190 4,086,007,889,814 3,072,919,696,490
1. Phải trả người bán ngắn hạn 180,006,393,640 138,273,313,305 319,789,572,340 276,044,223,657
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,209,781,503 807,038,062 24,761,505,558 1,501,234,121
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,745,557,069 217,911,919 7,663,901,262 117,261,014,207
4. Phải trả người lao động 5,787,475,126 1,140,107,627 9,095,912,853 6,455,171,952
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 148,442,619,878 280,935,062,965 126,461,042,507 248,633,978,019
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,258,640,877 18,651,648,210 15,318,323,529 20,589,014,443
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,855,206,064,426 3,134,236,567,348 3,579,043,111,961 2,399,030,643,987
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,892,414,804 4,223,168,754 3,874,519,804 3,404,416,104
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 440,533,440,416 440,477,442,728 314,611,762,648 314,611,762,648
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 440,533,440,416 440,477,442,728 314,611,762,648 314,611,762,648
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,483,586,992,574 2,501,363,665,405 2,674,758,363,366 2,889,658,993,122
I. Vốn chủ sở hữu 2,483,586,992,574 2,501,363,665,405 2,674,758,363,366 2,889,658,993,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -101,441,229,292 -83,678,213,670 89,465,837,651 303,844,916,267
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -212,262,714,148 -212,262,714,148 -212,262,714,148 215,013,957,475
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,821,484,856 128,584,500,478 301,728,551,799 88,830,958,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,446,212,622 5,459,869,831 5,710,516,471 6,232,067,611
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,160,669,380,313 6,520,325,926,323 7,075,378,015,828 6,277,190,452,260
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.