TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,151,052,752,303 |
|
4,441,539,818,355 |
5,153,756,368,797 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,032,309,764 |
|
239,684,165,811 |
158,164,302,074 |
|
1. Tiền |
107,032,309,764 |
|
239,684,165,811 |
158,164,302,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,097,953,015,024 |
|
2,434,554,528,954 |
2,740,316,101,328 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,009,885,867,341 |
|
2,319,915,695,429 |
2,110,201,496,024 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
84,193,752,492 |
|
67,031,490,327 |
604,262,313,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,873,395,191 |
|
47,607,343,198 |
58,305,284,019 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-32,452,992,170 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,643,112,512,234 |
|
1,634,959,274,344 |
1,949,506,566,779 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,646,564,581,402 |
|
1,634,959,274,344 |
1,949,506,566,779 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,452,069,168 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
302,954,915,281 |
|
132,341,849,246 |
305,769,398,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,870,370,786 |
|
18,063,918,558 |
24,181,829,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
270,999,823,002 |
|
107,498,992,221 |
278,016,480,996 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,953,201,871 |
|
6,778,938,467 |
3,571,088,052 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,131,519,622 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,218,773,896,898 |
|
2,608,426,151,410 |
2,509,037,095,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000 |
80,010,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
80,010,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,090,366,682,175 |
|
2,455,110,046,993 |
2,255,530,191,051 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,997,863,846,025 |
|
2,449,483,964,893 |
2,251,493,888,356 |
|
- Nguyên giá |
4,932,006,599,102 |
|
4,964,488,397,247 |
4,991,969,331,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,934,142,753,077 |
|
-2,515,004,432,354 |
-2,740,475,443,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,988,257,578 |
|
5,626,082,100 |
4,036,302,695 |
|
- Nguyên giá |
13,606,504,484 |
|
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,618,246,906 |
|
-8,780,422,384 |
-10,370,201,789 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
51,500,648,889 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
58,685,776,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-7,185,127,684 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8,366,796,551 |
32,579,404,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
84,514,578,572 |
|
8,366,796,551 |
32,579,404,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,402,985,380 |
|
11,402,985,380 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
|
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,004,229,343 |
|
133,536,322,486 |
89,416,850,583 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
116,994,229,343 |
|
133,536,322,486 |
89,369,655,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
47,194,803 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,369,826,649,201 |
|
7,049,965,969,765 |
7,662,793,464,116 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,004,051,692,412 |
|
4,375,728,884,243 |
4,290,853,443,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,214,002,096,467 |
|
4,061,173,119,283 |
4,173,898,154,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
462,818,950,860 |
|
319,789,572,340 |
267,186,954,737 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,659,227,753 |
|
24,761,505,558 |
29,960,550,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,642,147 |
|
7,953,175,487 |
19,019,611,283 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,996,367,568 |
|
9,095,912,853 |
13,043,321,011 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
136,756,039,373 |
|
95,280,999,394 |
150,954,900,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21,318,323,529 |
17,555,095,294 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,579,099,110,318 |
3,674,091,762,027 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,378,530,997 |
|
3,874,519,804 |
2,085,959,727 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
790,049,595,945 |
|
314,555,764,960 |
116,955,288,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,038,357,500 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
789,011,238,445 |
|
314,555,764,960 |
116,955,288,554 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,360,794,081,441 |
|
2,674,237,085,522 |
3,371,940,020,676 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,360,794,081,441 |
|
2,674,237,085,522 |
3,371,940,020,676 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,874,499,510,000 |
|
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
|
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
599,002,764,802 |
|
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-218,787,927,803 |
|
88,830,958,792 |
785,064,628,023 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
301,093,672,940 |
696,233,669,231 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-212,262,714,148 |
88,830,958,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
5,824,117,486 |
7,293,383,409 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,369,826,649,201 |
|
7,049,965,969,765 |
7,662,793,464,116 |
|