MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,151,052,752,303 4,441,539,818,355 5,153,756,368,797
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,032,309,764 239,684,165,811 158,164,302,074
1. Tiền 107,032,309,764 239,684,165,811 158,164,302,074
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,097,953,015,024 2,434,554,528,954 2,740,316,101,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,009,885,867,341 2,319,915,695,429 2,110,201,496,024
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,193,752,492 67,031,490,327 604,262,313,455
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,873,395,191 47,607,343,198 58,305,284,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -32,452,992,170
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,643,112,512,234 1,634,959,274,344 1,949,506,566,779
1. Hàng tồn kho 3,646,564,581,402 1,634,959,274,344 1,949,506,566,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,452,069,168
V.Tài sản ngắn hạn khác 302,954,915,281 132,341,849,246 305,769,398,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,870,370,786 18,063,918,558 24,181,829,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ 270,999,823,002 107,498,992,221 278,016,480,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,953,201,871 6,778,938,467 3,571,088,052
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,131,519,622
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,218,773,896,898 2,608,426,151,410 2,509,037,095,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 80,010,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 80,010,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,090,366,682,175 2,455,110,046,993 2,255,530,191,051
1. Tài sản cố định hữu hình 2,997,863,846,025 2,449,483,964,893 2,251,493,888,356
- Nguyên giá 4,932,006,599,102 4,964,488,397,247 4,991,969,331,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,934,142,753,077 -2,515,004,432,354 -2,740,475,443,608
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,988,257,578 5,626,082,100 4,036,302,695
- Nguyên giá 13,606,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,618,246,906 -8,780,422,384 -10,370,201,789
III. Bất động sản đầu tư 51,500,648,889
- Nguyên giá 58,685,776,573
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,185,127,684
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,366,796,551 32,579,404,796
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,514,578,572 8,366,796,551 32,579,404,796
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,402,985,380 11,402,985,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,402,985,380
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 117,004,229,343 133,536,322,486 89,416,850,583
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,994,229,343 133,536,322,486 89,369,655,780
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 47,194,803
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,369,826,649,201 7,049,965,969,765 7,662,793,464,116
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,004,051,692,412 4,375,728,884,243 4,290,853,443,440
I. Nợ ngắn hạn 6,214,002,096,467 4,061,173,119,283 4,173,898,154,886
1. Phải trả người bán ngắn hạn 462,818,950,860 319,789,572,340 267,186,954,737
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,659,227,753 24,761,505,558 29,960,550,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,642,147 7,953,175,487 19,019,611,283
4. Phải trả người lao động 4,996,367,568 9,095,912,853 13,043,321,011
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,756,039,373 95,280,999,394 150,954,900,327
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,318,323,529 17,555,095,294
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,579,099,110,318 3,674,091,762,027
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,378,530,997 3,874,519,804 2,085,959,727
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 790,049,595,945 314,555,764,960 116,955,288,554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,038,357,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 789,011,238,445 314,555,764,960 116,955,288,554
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,360,794,081,441 2,674,237,085,522 3,371,940,020,676
I. Vốn chủ sở hữu 2,360,794,081,441 2,674,237,085,522 3,371,940,020,676
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 599,002,764,802 701,430,066,244 701,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -218,787,927,803 88,830,958,792 785,064,628,023
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 301,093,672,940 696,233,669,231
- LNST chưa phân phối kỳ này -212,262,714,148 88,830,958,792
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,824,117,486 7,293,383,409
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,369,826,649,201 7,049,965,969,765 7,662,793,464,116
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.