TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,408,109,389,476 |
3,384,817,967,490 |
3,826,705,809,953 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
27,207,641,158 |
51,649,719,622 |
94,463,323,165 |
|
1. Tiền |
|
27,207,641,158 |
51,649,719,622 |
94,463,323,165 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,936,940,709,732 |
1,720,182,843,445 |
2,180,454,698,055 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,824,906,439,729 |
1,593,200,679,346 |
1,913,011,989,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
108,985,380,118 |
126,514,178,771 |
264,964,755,938 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,048,889,885 |
467,985,328 |
2,477,952,710 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,396,721,176,453 |
1,515,286,582,645 |
1,463,635,153,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,416,721,176,453 |
1,527,282,838,901 |
1,463,635,153,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-20,000,000,000 |
-11,996,256,256 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
47,239,862,133 |
97,698,821,778 |
88,152,635,727 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,404,581,064 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
26,556,319,684 |
70,411,487,295 |
74,677,745,278 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
8,240,821,811 |
8,161,374,034 |
7,186,242,698 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
11,038,139,574 |
19,125,960,449 |
6,288,647,751 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,861,692,071,424 |
2,775,851,412,823 |
2,693,620,116,370 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
27,760,585,739 |
10,350,623,202 |
14,480,812,936 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
27,760,585,739 |
10,350,623,202 |
14,480,812,936 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
2,629,506,709,112 |
2,555,384,883,478 |
2,477,902,996,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
2,622,662,648,051 |
2,548,949,972,189 |
2,471,865,529,606 |
|
- Nguyên giá |
|
4,955,476,286,569 |
4,960,688,819,716 |
4,962,491,943,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,332,813,638,518 |
-2,411,738,847,527 |
-2,490,626,414,098 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
6,844,061,061 |
6,434,911,289 |
6,037,466,435 |
|
- Nguyên giá |
|
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-7,562,443,423 |
-7,971,593,195 |
-8,369,038,049 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
83,974,144,837 |
83,974,144,837 |
83,974,144,837 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
83,974,144,837 |
83,974,144,837 |
83,974,144,837 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
109,047,646,356 |
114,738,775,926 |
105,859,177,176 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
109,047,646,356 |
114,738,775,926 |
105,859,177,176 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
6,269,801,460,900 |
6,160,669,380,313 |
6,520,325,926,323 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,843,978,929,122 |
3,677,082,387,739 |
4,018,962,260,918 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
3,277,579,808,626 |
3,236,548,947,323 |
3,578,484,818,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
213,112,068,421 |
180,006,393,640 |
138,273,313,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,728,209,806 |
1,209,781,503 |
807,038,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,470,693,374 |
20,745,557,069 |
217,911,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,083,232,432 |
5,787,475,126 |
1,140,107,627 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
216,914,037,259 |
148,442,619,878 |
280,935,062,965 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
22,301,702,669 |
20,258,640,877 |
18,651,648,210 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,803,639,859,861 |
2,855,206,064,426 |
3,134,236,567,348 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
5,330,004,804 |
4,892,414,804 |
4,223,168,754 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
566,399,120,496 |
440,533,440,416 |
440,477,442,728 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
566,399,120,496 |
440,533,440,416 |
440,477,442,728 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,425,822,531,778 |
2,483,586,992,574 |
2,501,363,665,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,425,822,531,778 |
2,483,586,992,574 |
2,501,363,665,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-159,078,111,198 |
-101,441,229,292 |
-83,678,213,670 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-212,262,714,148 |
-212,262,714,148 |
-212,262,714,148 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
53,184,602,950 |
110,821,484,856 |
128,584,500,478 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
5,318,633,732 |
5,446,212,622 |
5,459,869,831 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
6,269,801,460,900 |
6,160,669,380,313 |
6,520,325,926,323 |
|