MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,408,109,389,476 3,384,817,967,490 3,826,705,809,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,207,641,158 51,649,719,622 94,463,323,165
1. Tiền 27,207,641,158 51,649,719,622 94,463,323,165
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,936,940,709,732 1,720,182,843,445 2,180,454,698,055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,824,906,439,729 1,593,200,679,346 1,913,011,989,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 108,985,380,118 126,514,178,771 264,964,755,938
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,048,889,885 467,985,328 2,477,952,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,396,721,176,453 1,515,286,582,645 1,463,635,153,006
1. Hàng tồn kho 1,416,721,176,453 1,527,282,838,901 1,463,635,153,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -20,000,000,000 -11,996,256,256
V.Tài sản ngắn hạn khác 47,239,862,133 97,698,821,778 88,152,635,727
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,404,581,064
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,556,319,684 70,411,487,295 74,677,745,278
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,240,821,811 8,161,374,034 7,186,242,698
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 11,038,139,574 19,125,960,449 6,288,647,751
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,861,692,071,424 2,775,851,412,823 2,693,620,116,370
I. Các khoản phải thu dài hạn 27,760,585,739 10,350,623,202 14,480,812,936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 27,760,585,739 10,350,623,202 14,480,812,936
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,629,506,709,112 2,555,384,883,478 2,477,902,996,041
1. Tài sản cố định hữu hình 2,622,662,648,051 2,548,949,972,189 2,471,865,529,606
- Nguyên giá 4,955,476,286,569 4,960,688,819,716 4,962,491,943,704
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,332,813,638,518 -2,411,738,847,527 -2,490,626,414,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,844,061,061 6,434,911,289 6,037,466,435
- Nguyên giá 14,406,504,484 14,406,504,484 14,406,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,562,443,423 -7,971,593,195 -8,369,038,049
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,974,144,837 83,974,144,837 83,974,144,837
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,974,144,837 83,974,144,837 83,974,144,837
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 109,047,646,356 114,738,775,926 105,859,177,176
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,047,646,356 114,738,775,926 105,859,177,176
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,269,801,460,900 6,160,669,380,313 6,520,325,926,323
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,843,978,929,122 3,677,082,387,739 4,018,962,260,918
I. Nợ ngắn hạn 3,277,579,808,626 3,236,548,947,323 3,578,484,818,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 213,112,068,421 180,006,393,640 138,273,313,305
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,728,209,806 1,209,781,503 807,038,062
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,470,693,374 20,745,557,069 217,911,919
4. Phải trả người lao động 3,083,232,432 5,787,475,126 1,140,107,627
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 216,914,037,259 148,442,619,878 280,935,062,965
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,301,702,669 20,258,640,877 18,651,648,210
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,803,639,859,861 2,855,206,064,426 3,134,236,567,348
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,330,004,804 4,892,414,804 4,223,168,754
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 566,399,120,496 440,533,440,416 440,477,442,728
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 566,399,120,496 440,533,440,416 440,477,442,728
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,425,822,531,778 2,483,586,992,574 2,501,363,665,405
I. Vốn chủ sở hữu 2,425,822,531,778 2,483,586,992,574 2,501,363,665,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 701,430,066,244 701,430,066,244 701,430,066,244
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -159,078,111,198 -101,441,229,292 -83,678,213,670
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -212,262,714,148 -212,262,714,148 -212,262,714,148
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,184,602,950 110,821,484,856 128,584,500,478
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,318,633,732 5,446,212,622 5,459,869,831
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,269,801,460,900 6,160,669,380,313 6,520,325,926,323
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.