TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,075,717,722,733 |
|
|
3,408,109,389,476 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
230,080,310,372 |
|
|
27,207,641,158 |
|
1. Tiền |
134,080,310,372 |
|
|
27,207,641,158 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,186,441,246,584 |
|
|
1,936,940,709,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,057,261,224,131 |
|
|
1,824,906,439,729 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
116,150,462,550 |
|
|
108,985,380,118 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,029,559,903 |
|
|
3,048,889,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,551,726,924,767 |
|
|
1,396,721,176,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,551,726,924,767 |
|
|
1,416,721,176,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-20,000,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
107,469,241,010 |
|
|
47,239,862,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,191,796,600 |
|
|
1,404,581,064 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,973,787,247 |
|
|
26,556,319,684 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,303,657,163 |
|
|
8,240,821,811 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
11,038,139,574 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,049,739,447,890 |
|
|
2,861,692,071,424 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
|
|
27,760,585,739 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
|
|
27,760,585,739 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,854,971,330,533 |
|
|
2,629,506,709,112 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,847,031,295,991 |
|
|
2,622,662,648,051 |
|
- Nguyên giá |
4,942,189,835,080 |
|
|
4,955,476,286,569 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,095,158,539,089 |
|
|
-2,332,813,638,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,940,034,542 |
|
|
6,844,061,061 |
|
- Nguyên giá |
14,326,504,484 |
|
|
14,406,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,386,469,942 |
|
|
-7,562,443,423 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
84,500,332,329 |
|
|
83,974,144,837 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
84,500,332,329 |
|
|
83,974,144,837 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,402,985,380 |
|
|
11,402,985,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
|
|
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,854,799,648 |
|
|
109,047,646,356 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,854,799,648 |
|
|
109,047,646,356 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,125,457,170,623 |
|
|
6,269,801,460,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,795,703,058,914 |
|
|
3,843,978,929,122 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,119,052,882,608 |
|
|
3,277,579,808,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
751,239,552,512 |
|
|
213,112,068,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,893,409,298 |
|
|
4,728,209,806 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,867,411,408 |
|
|
8,470,693,374 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,117,477,865 |
|
|
3,083,232,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
202,102,507,611 |
|
|
216,914,037,259 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,247,122,399 |
|
|
22,301,702,669 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,101,486,376,212 |
|
|
2,803,639,859,861 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,099,025,303 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,330,004,804 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
676,650,176,306 |
|
|
566,399,120,496 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
676,650,176,306 |
|
|
566,399,120,496 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,329,754,111,709 |
|
|
2,425,822,531,778 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,329,754,111,709 |
|
|
2,425,822,531,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,874,499,510,000 |
|
|
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,874,499,510,000 |
|
|
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
|
|
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
|
|
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
599,002,764,802 |
|
|
701,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-152,550,387,755 |
|
|
-159,078,111,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-116,360,626,361 |
|
|
-212,262,714,148 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-36,189,761,394 |
|
|
53,184,602,950 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,149,791,662 |
|
|
5,318,633,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,125,457,170,623 |
|
|
6,269,801,460,900 |
|