MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,151,052,752,303 6,151,052,752,303 5,075,717,722,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 107,032,309,764 107,032,309,764 230,080,310,372
1. Tiền 107,032,309,764 107,032,309,764 134,080,310,372
2. Các khoản tương đương tiền 96,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,097,953,015,024 2,097,953,015,024 2,186,441,246,584
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,009,885,867,341 2,009,885,867,341 2,057,261,224,131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 84,193,752,492 84,193,752,492 116,150,462,550
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,873,395,191 3,873,395,191 13,029,559,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,643,112,512,234 3,643,112,512,234 2,551,726,924,767
1. Hàng tồn kho 3,646,564,581,402 3,646,564,581,402 2,551,726,924,767
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,452,069,168 -3,452,069,168
V.Tài sản ngắn hạn khác 302,954,915,281 302,954,915,281 107,469,241,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,870,370,786 20,870,370,786 16,191,796,600
2. Thuế GTGT được khấu trừ 270,999,823,002 270,999,823,002 72,973,787,247
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,953,201,871 9,953,201,871 18,303,657,163
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,131,519,622 1,131,519,622
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,218,773,896,898 3,218,773,896,898 3,049,739,447,890
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,090,366,682,175 3,090,366,682,175 2,854,971,330,533
1. Tài sản cố định hữu hình 2,997,863,846,025 2,997,863,846,025 2,847,031,295,991
- Nguyên giá 4,932,006,599,102 4,932,006,599,102 4,942,189,835,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,934,142,753,077 -1,934,142,753,077 -2,095,158,539,089
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,988,257,578 7,988,257,578 7,940,034,542
- Nguyên giá 13,606,504,484 13,606,504,484 14,326,504,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,618,246,906 -5,618,246,906 -6,386,469,942
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 84,500,332,329
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 84,514,578,572 84,514,578,572 84,500,332,329
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,402,985,380 11,402,985,380 11,402,985,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 117,004,229,343 117,004,229,343 98,854,799,648
1. Chi phí trả trước dài hạn 116,994,229,343 116,994,229,343 98,854,799,648
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,369,826,649,201 9,369,826,649,201 8,125,457,170,623
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,004,051,692,412 7,004,051,692,412 5,795,703,058,914
I. Nợ ngắn hạn 6,214,002,096,467 6,214,002,096,467 5,119,052,882,608
1. Phải trả người bán ngắn hạn 462,818,950,860 462,818,950,860 751,239,552,512
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,659,227,753 18,659,227,753 1,893,409,298
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,642,147 68,642,147 21,867,411,408
4. Phải trả người lao động 4,996,367,568 4,996,367,568 5,117,477,865
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,756,039,373 136,756,039,373 202,102,507,611
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,247,122,399
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,101,486,376,212
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,099,025,303
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,378,530,997 6,378,530,997
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 790,049,595,945 790,049,595,945 676,650,176,306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,038,357,500 1,038,357,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 789,011,238,445 789,011,238,445 676,650,176,306
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,360,794,081,441 2,360,794,081,441 2,329,754,111,709
I. Vốn chủ sở hữu 2,360,794,081,441 2,360,794,081,441 2,329,754,111,709
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,874,499,510,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -31,347,567,000 -31,347,567,000 -31,347,567,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 599,002,764,802 599,002,764,802 599,002,764,802
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -218,787,927,803 -218,787,927,803 -152,550,387,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -116,360,626,361
- LNST chưa phân phối kỳ này -36,189,761,394
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,149,791,662
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,369,826,649,201 9,369,826,649,201 8,125,457,170,623
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.