TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,914,530,462,262 |
3,959,029,499,666 |
6,151,052,752,303 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,424,899,216 |
153,142,892,503 |
107,032,309,764 |
|
|
1. Tiền |
102,440,444,274 |
68,248,345,495 |
107,032,309,764 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,984,454,942 |
84,894,547,008 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,330,502,196,545 |
1,652,141,600,617 |
2,097,953,015,024 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,257,258,663,864 |
1,521,058,901,355 |
2,009,885,867,341 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
63,434,502,847 |
125,255,993,204 |
84,193,752,492 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,809,029,834 |
5,826,706,058 |
3,873,395,191 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,216,768,458,782 |
2,047,379,643,275 |
3,643,112,512,234 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,221,210,681,420 |
2,048,051,275,754 |
3,646,564,581,402 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,442,222,638 |
-671,632,479 |
-3,452,069,168 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
262,834,907,719 |
106,365,363,271 |
302,954,915,281 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,508,669,580 |
21,639,267,475 |
20,870,370,786 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
233,666,260,354 |
70,716,695,781 |
270,999,823,002 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,954,447,492 |
12,941,818,054 |
9,953,201,871 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,705,530,293 |
1,067,581,961 |
1,131,519,622 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,890,930,557,374 |
3,535,213,757,272 |
3,218,773,896,898 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,660,223,688,314 |
3,348,338,177,187 |
3,090,366,682,175 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,508,862,676,288 |
3,234,311,658,568 |
2,997,863,846,025 |
|
|
- Nguyên giá |
4,806,475,163,479 |
4,847,205,673,606 |
4,932,006,599,102 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,297,612,487,191 |
-1,612,894,015,038 |
-1,934,142,753,077 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
92,966,566,674 |
91,991,800,458 |
7,988,257,578 |
|
|
- Nguyên giá |
95,895,372,612 |
96,232,945,532 |
13,606,504,484 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,928,805,938 |
-4,241,145,074 |
-5,618,246,906 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
58,394,445,352 |
22,034,718,161 |
84,514,578,572 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,892,870,401 |
9,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
25,489,885,021 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,402,985,380 |
9,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
195,813,998,659 |
177,472,594,705 |
117,004,229,343 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
193,874,740,334 |
174,812,117,096 |
116,994,229,343 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,939,258,325 |
2,650,477,609 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,805,461,019,636 |
7,494,243,256,938 |
9,369,826,649,201 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,215,260,811,459 |
5,099,952,794,435 |
7,004,051,692,412 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,753,103,392,784 |
3,820,969,092,981 |
6,214,002,096,467 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
482,622,658,564 |
415,146,459,654 |
462,818,950,860 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
671,190,137 |
1,614,871,525 |
18,659,227,753 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
403,698,155 |
517,686,686 |
68,642,147 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
7,118,217,705 |
5,229,117,561 |
4,996,367,568 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
229,368,586,298 |
104,224,396,973 |
136,756,039,373 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,378,530,997 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,462,157,418,675 |
1,278,983,701,454 |
790,049,595,945 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,038,357,500 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,457,467,361,229 |
1,278,803,381,709 |
789,011,238,445 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,584,708,695,188 |
2,389,503,414,126 |
2,360,794,081,441 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,584,708,695,188 |
2,389,503,414,126 |
2,360,794,081,441 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
594,694,452,467 |
599,002,764,802 |
599,002,764,802 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,285,709,364 |
-190,078,595,118 |
-218,787,927,803 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,805,461,019,636 |
7,494,243,256,938 |
9,369,826,649,201 |
|
|