MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Thái Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 761,051,557,055 827,318,578,888 547,572,439,832 978,495,761,192
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 761,051,557,055 827,318,578,888 547,572,439,832 978,495,761,192
4. Giá vốn hàng bán 725,178,284,796 787,900,363,920 514,712,342,259 932,964,413,775
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 35,873,272,259 39,418,214,968 32,860,097,573 45,531,347,417
6. Doanh thu hoạt động tài chính 916,424,861 508,858,311 441,496,092 548,806,615
7. Chi phí tài chính 185,855,739 51,369,863
- Trong đó: Chi phí lãi vay 185,855,739 51,369,863
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,569,292,919 28,757,891,771 26,749,967,941 32,518,731,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,235,608,625 7,531,646,625 7,073,643,813 9,713,526,048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,984,795,576 3,451,679,144 -573,387,952 3,847,896,702
12. Thu nhập khác 3,869,665,226 7,414,140 42,214,139 710,915,400
13. Chi phí khác 3,448,395,808 258,278,701 196,571,429 1,310,734,454
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 421,269,418 -250,864,561 -154,357,290 -599,819,054
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,406,064,994 3,200,814,583 -727,745,242 3,248,077,648
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 488,463,699 684,283,393 566,554,662
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,917,601,295 2,516,531,190 -727,745,242 2,681,522,986
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,917,601,295 2,516,531,190 -727,745,242 2,681,522,986
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158 169 -67 246
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.