MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,131,879,661 63,892,924,875 51,447,280,328 74,546,252,656
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,517,009,702 8,449,830,154 4,165,840,964 8,413,284,260
1. Tiền 8,517,009,702 8,449,830,154 4,165,840,964 8,413,284,260
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,178,151,278 21,961,538,300 25,554,964,852 39,228,580,362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,572,523,484 20,990,276,151 24,669,417,170 37,480,224,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,305,608 371,630 14,643,499 19,913,989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,533,108 1,501,615,891 1,391,629,555 1,728,441,448
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -486,210,922 -530,725,372 -520,725,372
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,861,656,341 33,479,844,302 21,320,984,635 26,572,501,596
1. Hàng tồn kho 13,861,656,341 33,479,844,302 21,320,984,635 26,616,301,596
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,800,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,575,062,340 1,712,119 405,489,877 331,886,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115,766,362 405,489,877 288,000,476
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,459,295,978 1,712,119 43,885,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,063,703,354 85,231,453,008 81,599,742,468 79,454,046,363
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,850,000 221,988,000 221,988,000 221,988,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 156,850,000 221,988,000 221,988,000 221,988,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,573,836,827 80,153,815,480 75,594,889,719 70,060,130,192
1. Tài sản cố định hữu hình 78,409,381,701 77,092,522,890 72,620,998,739 67,242,187,924
- Nguyên giá 112,924,663,202 117,257,494,093 118,695,164,996 118,878,756,455
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,515,281,501 -40,164,971,203 -46,074,166,257 -51,636,568,531
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,164,455,126 3,061,292,590 2,973,890,980 2,817,942,268
- Nguyên giá 6,836,955,433 6,836,955,433 6,905,502,536 6,905,502,536
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,672,500,307 -3,775,662,843 -3,931,611,556 -4,087,560,268
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 204,403,181 739,481,573
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204,403,181 739,481,573
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,333,016,527 4,651,246,347 5,043,383,176 9,171,928,171
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,333,016,527 4,651,246,347 5,043,383,176 9,171,928,171
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,195,583,015 149,124,377,883 133,047,022,796 154,000,299,019
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,245,105,372 36,290,369,050 23,877,299,112 42,149,052,349
I. Nợ ngắn hạn 22,942,605,372 35,727,869,050 23,414,799,112 41,524,552,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,465,135,038 23,725,300,295 7,157,008,660 17,988,359,363
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,055,929,783 28,212,567 25,981,385 200,841,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,528,800,712 8,757,038,655 13,601,635,616 20,154,875,655
4. Phải trả người lao động 1,239,862,281
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 183,327,273 514,181,818 128,000,000 780,497,200
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,709,412,566 2,669,288,633 2,494,083,897 1,160,116,060
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,847,082 8,089,554
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 302,500,000 562,500,000 462,500,000 624,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 297,500,000 557,500,000 457,500,000 619,500,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 112,950,477,643 112,834,008,833 109,169,723,684 111,851,246,670
I. Vốn chủ sở hữu 112,950,477,643 112,834,008,833 109,169,723,684 111,851,246,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000 109,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,167,795,231 1,263,795,231 1,388,795,231 1,388,795,231
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,782,682,412 2,570,213,602 -1,219,071,547 1,462,451,439
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,917,601,295 2,516,531,190 -727,745,242 2,681,522,986
- LNST chưa phân phối kỳ này 865,081,117 53,682,412 -491,326,305 -1,219,071,547
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136,195,583,015 149,124,377,883 133,047,022,796 154,000,299,019
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.