TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,131,879,661 |
63,892,924,875 |
51,447,280,328 |
74,546,252,656 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,517,009,702 |
8,449,830,154 |
4,165,840,964 |
8,413,284,260 |
|
1. Tiền |
8,517,009,702 |
8,449,830,154 |
4,165,840,964 |
8,413,284,260 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,178,151,278 |
21,961,538,300 |
25,554,964,852 |
39,228,580,362 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,572,523,484 |
20,990,276,151 |
24,669,417,170 |
37,480,224,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,305,608 |
371,630 |
14,643,499 |
19,913,989 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,533,108 |
1,501,615,891 |
1,391,629,555 |
1,728,441,448 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-486,210,922 |
-530,725,372 |
-520,725,372 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,861,656,341 |
33,479,844,302 |
21,320,984,635 |
26,572,501,596 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,861,656,341 |
33,479,844,302 |
21,320,984,635 |
26,616,301,596 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-43,800,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,575,062,340 |
1,712,119 |
405,489,877 |
331,886,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
115,766,362 |
|
405,489,877 |
288,000,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,459,295,978 |
1,712,119 |
|
43,885,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,063,703,354 |
85,231,453,008 |
81,599,742,468 |
79,454,046,363 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,850,000 |
221,988,000 |
221,988,000 |
221,988,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
156,850,000 |
221,988,000 |
221,988,000 |
221,988,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,573,836,827 |
80,153,815,480 |
75,594,889,719 |
70,060,130,192 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
78,409,381,701 |
77,092,522,890 |
72,620,998,739 |
67,242,187,924 |
|
- Nguyên giá |
112,924,663,202 |
117,257,494,093 |
118,695,164,996 |
118,878,756,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,515,281,501 |
-40,164,971,203 |
-46,074,166,257 |
-51,636,568,531 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,164,455,126 |
3,061,292,590 |
2,973,890,980 |
2,817,942,268 |
|
- Nguyên giá |
6,836,955,433 |
6,836,955,433 |
6,905,502,536 |
6,905,502,536 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,672,500,307 |
-3,775,662,843 |
-3,931,611,556 |
-4,087,560,268 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
204,403,181 |
739,481,573 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
204,403,181 |
739,481,573 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,333,016,527 |
4,651,246,347 |
5,043,383,176 |
9,171,928,171 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,333,016,527 |
4,651,246,347 |
5,043,383,176 |
9,171,928,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
136,195,583,015 |
149,124,377,883 |
133,047,022,796 |
154,000,299,019 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,245,105,372 |
36,290,369,050 |
23,877,299,112 |
42,149,052,349 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,942,605,372 |
35,727,869,050 |
23,414,799,112 |
41,524,552,349 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,465,135,038 |
23,725,300,295 |
7,157,008,660 |
17,988,359,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,055,929,783 |
28,212,567 |
25,981,385 |
200,841,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,528,800,712 |
8,757,038,655 |
13,601,635,616 |
20,154,875,655 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
1,239,862,281 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
183,327,273 |
514,181,818 |
128,000,000 |
780,497,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,709,412,566 |
2,669,288,633 |
2,494,083,897 |
1,160,116,060 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
33,847,082 |
8,089,554 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
302,500,000 |
562,500,000 |
462,500,000 |
624,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
297,500,000 |
557,500,000 |
457,500,000 |
619,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,950,477,643 |
112,834,008,833 |
109,169,723,684 |
111,851,246,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,950,477,643 |
112,834,008,833 |
109,169,723,684 |
111,851,246,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,167,795,231 |
1,263,795,231 |
1,388,795,231 |
1,388,795,231 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,782,682,412 |
2,570,213,602 |
-1,219,071,547 |
1,462,451,439 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,917,601,295 |
2,516,531,190 |
-727,745,242 |
2,681,522,986 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
865,081,117 |
53,682,412 |
-491,326,305 |
-1,219,071,547 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
136,195,583,015 |
149,124,377,883 |
133,047,022,796 |
154,000,299,019 |
|