TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,148,678,906 |
66,523,846,359 |
53,131,879,661 |
63,892,924,875 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,973,156,741 |
6,094,834,862 |
8,517,009,702 |
8,449,830,154 |
|
1. Tiền |
1,973,156,741 |
6,094,834,862 |
8,517,009,702 |
8,449,830,154 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,745,006,950 |
27,001,632,549 |
24,178,151,278 |
21,961,538,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,721,774,267 |
23,552,225,084 |
24,572,523,484 |
20,990,276,151 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,823,515,178 |
1,483,130,429 |
7,305,608 |
371,630 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
775,510,501 |
2,500,912,114 |
84,533,108 |
1,501,615,891 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-593,013,922 |
-593,013,922 |
-486,210,922 |
-530,725,372 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
17,220,926 |
58,378,844 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,450,620,459 |
28,788,756,709 |
13,861,656,341 |
33,479,844,302 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,450,620,459 |
28,788,756,709 |
13,861,656,341 |
33,479,844,302 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
979,894,756 |
4,638,622,239 |
6,575,062,340 |
1,712,119 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
688,479,226 |
156,437,768 |
115,766,362 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
291,415,530 |
4,482,184,471 |
6,459,295,978 |
1,712,119 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,137,674,907 |
73,011,647,861 |
83,063,703,354 |
85,231,453,008 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
156,850,000 |
156,850,000 |
156,850,000 |
221,988,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
156,850,000 |
156,850,000 |
156,850,000 |
221,988,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
60,241,378,800 |
71,620,084,846 |
81,573,836,827 |
80,153,815,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,331,254,477 |
68,086,159,886 |
78,409,381,701 |
77,092,522,890 |
|
- Nguyên giá |
81,156,866,008 |
97,304,871,776 |
112,924,663,202 |
117,257,494,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,825,611,531 |
-29,218,711,890 |
-34,515,281,501 |
-40,164,971,203 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,910,124,323 |
3,533,924,960 |
3,164,455,126 |
3,061,292,590 |
|
- Nguyên giá |
6,836,955,433 |
6,836,955,433 |
6,836,955,433 |
6,836,955,433 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,926,831,110 |
-3,303,030,473 |
-3,672,500,307 |
-3,775,662,843 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,385,425,702 |
|
|
204,403,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,385,425,702 |
|
|
204,403,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
354,020,405 |
1,234,713,015 |
1,333,016,527 |
4,651,246,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
354,020,405 |
1,234,713,015 |
1,333,016,527 |
4,651,246,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
124,286,353,813 |
139,535,494,220 |
136,195,583,015 |
149,124,377,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,966,407,062 |
28,402,892,192 |
23,245,105,372 |
36,290,369,050 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,868,907,061 |
28,220,392,192 |
22,942,605,372 |
35,727,869,050 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,614,450,929 |
22,227,995,539 |
18,465,135,038 |
23,725,300,295 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
36,590,489 |
300,591,076 |
1,055,929,783 |
28,212,567 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,743,227,124 |
3,730,937,392 |
1,528,800,712 |
8,757,038,655 |
|
4. Phải trả người lao động |
572,078,795 |
277,216,116 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
183,327,273 |
514,181,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,788,273,482 |
1,500,179,241 |
1,709,412,566 |
2,669,288,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,286,242 |
73,472,828 |
|
33,847,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,500,001 |
182,500,000 |
302,500,000 |
562,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,000,001 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
92,500,000 |
177,500,000 |
297,500,000 |
557,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,319,946,751 |
111,132,602,028 |
112,950,477,643 |
112,834,008,833 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,319,946,751 |
111,132,602,028 |
112,950,477,643 |
112,834,008,833 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,028,667,285 |
1,157,795,231 |
1,167,795,231 |
1,263,795,231 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,291,279,466 |
974,806,797 |
2,782,682,412 |
2,570,213,602 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,306,029,279 |
1,359,340,638 |
1,917,601,295 |
2,516,531,190 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,749,813 |
-384,533,841 |
865,081,117 |
53,682,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
124,286,353,813 |
139,535,494,220 |
136,195,583,015 |
149,124,377,883 |
|