1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
13,813,121,744 |
18,151,670,579 |
58,035,796,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
13,813,121,744 |
18,151,670,579 |
58,035,796,307 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
6,355,402,286 |
9,537,398,287 |
30,124,394,494 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,457,719,458 |
8,614,272,292 |
27,911,401,813 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,093,768,936 |
971,546,549 |
9,515,972 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,913,337 |
666,185,221 |
2,041,351,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,913,337 |
666,185,221 |
2,041,351,246 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
15,804,578,031 |
25,069,832,307 |
296,184,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
18,199,245,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-6,269,002,974 |
-16,150,198,687 |
7,384,136,401 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,124,289,458 |
61,187,115,732 |
6,474,472,248 |
|
13. Chi phí khác |
|
480,594,883 |
21,859,572,608 |
66,024,277 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
643,694,575 |
39,327,543,124 |
6,408,447,971 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-5,625,308,399 |
23,177,344,437 |
13,792,584,372 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
2,489,240,572 |
2,784,296,874 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-5,625,308,399 |
20,688,103,865 |
11,008,287,498 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-5,625,308,399 |
20,688,103,865 |
11,008,287,498 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-606 |
2,006 |
1,186 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|