MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 190,258,176,338 174,903,129,078 168,512,479,958 169,005,417,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,114,155,787 13,692,655,760 15,637,094,813 26,739,690,914
1. Tiền 16,114,155,787 13,692,655,760 15,637,094,813 11,739,690,914
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,579,985,645 77,124,283,624 79,095,827,719 73,767,381,705
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,028,849,899 32,664,218,708 31,172,907,799 32,204,752,589
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 279,823,500 407,965,300 295,342,500 290,342,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,308,354,001 61,616,922,686 69,709,069,279 66,364,891,501
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,037,041,755 -17,564,823,070 -22,081,491,859 -25,092,604,385
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,122,987,081 83,412,588,194 73,453,223,147 68,277,665,602
1. Hàng tồn kho 110,122,987,081 83,412,588,194 73,453,223,147 68,277,665,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 441,047,825 673,601,500 326,334,279 220,679,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 302,589,283 556,819,413 166,565,711 95,185,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 66,161,913 71,909,837 53,480,901 53,534,901
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 72,296,629 44,872,250 106,287,667 71,959,329
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,488,861,675 79,703,876,964 63,449,512,244 60,458,096,158
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,535,147,953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,535,147,953
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,547,011,658 10,979,051,531 10,552,585,593 10,063,354,978
1. Tài sản cố định hữu hình 11,148,018,061 10,716,215,531 10,421,167,593 10,063,354,978
- Nguyên giá 17,233,002,470 17,148,026,950 17,212,850,950 17,212,850,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,084,984,409 -6,431,811,419 -6,791,683,357 -7,149,495,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 398,993,597 262,836,000 131,418,000
- Nguyên giá 2,661,809,400 2,661,809,400 2,661,809,400 2,661,809,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,262,815,803 -2,398,973,400 -2,530,391,400 -2,661,809,400
III. Bất động sản đầu tư 36,757,449,791 34,197,874,606 28,652,405,504 26,273,872,897
- Nguyên giá 43,100,110,694 41,310,745,057 36,535,485,503 34,927,162,444
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,342,660,903 -7,112,870,451 -7,883,079,999 -8,653,289,547
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,651,374,182 33,950,114,082 23,289,043,582 23,307,283,582
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,651,374,182 33,950,114,082 23,289,043,582 23,307,283,582
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 947,878,091 526,836,745 905,477,565 763,584,701
1. Chi phí trả trước dài hạn 947,878,091 526,836,745 905,477,565 763,584,701
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,747,038,013 254,607,006,042 231,961,992,202 229,463,513,958
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,862,474,319 112,186,493,839 95,341,708,101 90,674,274,523
I. Nợ ngắn hạn 83,303,617,039 53,733,998,559 41,345,759,172 36,960,025,594
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,619,758,434 7,650,650,742 6,489,563,751 5,335,149,094
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,321,495,195 5,557,744,216 5,687,541,816 5,667,541,816
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,336,719,989 3,834,597,054 805,519,860 2,706,415,532
4. Phải trả người lao động 426,652,710 238,581,410 309,281,410 495,181,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 842,930,046 691,991,137 597,124,591 636,335,767
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 898,727,275 970,379,999 958,445,455 996,641,817
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,397,080,651 31,638,472,512 22,399,089,588 17,298,670,195
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,400,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,060,252,739 3,151,581,489 4,099,192,701 3,824,089,963
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 58,558,857,280 58,452,495,280 53,995,948,929 53,714,248,929
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 50,197,422,152 50,197,422,152 45,646,997,001 45,646,997,001
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,258,707,870 4,378,545,870 4,698,624,670 4,643,124,670
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,102,727,258 3,876,527,258 3,650,327,258 3,424,127,258
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 140,884,563,694 142,420,512,203 136,620,284,101 138,789,239,435
I. Vốn chủ sở hữu 124,247,673,948 125,783,622,457 119,983,394,355 122,152,349,689
1. Vốn góp của chủ sở hữu 92,828,020,000 92,828,020,000 92,828,020,000 92,828,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 92,828,020,000 92,828,020,000 92,828,020,000 92,828,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,106,076,000 2,106,076,000 2,106,076,000 2,106,076,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,300,000 -5,300,000 -5,300,000 -5,300,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,327,938,376 13,428,767,126 14,566,378,338 14,611,275,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,990,939,572 17,426,059,331 10,488,220,017 12,612,278,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,981,718,085 11,349,542,708 422,403,202 6,828,419,183
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,009,221,487 6,076,516,623 10,065,816,815 5,783,858,906
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,636,889,746 16,636,889,746 16,636,889,746 16,636,889,746
1. Nguồn kinh phí 16,636,889,746 16,636,889,746 16,636,889,746
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 16,636,889,746
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,747,038,013 254,607,006,042 231,961,992,202 229,463,513,958
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.