TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
190,258,176,338 |
174,903,129,078 |
168,512,479,958 |
169,005,417,800 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,114,155,787 |
13,692,655,760 |
15,637,094,813 |
26,739,690,914 |
|
1. Tiền |
16,114,155,787 |
13,692,655,760 |
15,637,094,813 |
11,739,690,914 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
|
|
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,579,985,645 |
77,124,283,624 |
79,095,827,719 |
73,767,381,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,028,849,899 |
32,664,218,708 |
31,172,907,799 |
32,204,752,589 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
279,823,500 |
407,965,300 |
295,342,500 |
290,342,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,308,354,001 |
61,616,922,686 |
69,709,069,279 |
66,364,891,501 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,037,041,755 |
-17,564,823,070 |
-22,081,491,859 |
-25,092,604,385 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
110,122,987,081 |
83,412,588,194 |
73,453,223,147 |
68,277,665,602 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,122,987,081 |
83,412,588,194 |
73,453,223,147 |
68,277,665,602 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
441,047,825 |
673,601,500 |
326,334,279 |
220,679,579 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
302,589,283 |
556,819,413 |
166,565,711 |
95,185,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
66,161,913 |
71,909,837 |
53,480,901 |
53,534,901 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
72,296,629 |
44,872,250 |
106,287,667 |
71,959,329 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,488,861,675 |
79,703,876,964 |
63,449,512,244 |
60,458,096,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,535,147,953 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,535,147,953 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,547,011,658 |
10,979,051,531 |
10,552,585,593 |
10,063,354,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,148,018,061 |
10,716,215,531 |
10,421,167,593 |
10,063,354,978 |
|
- Nguyên giá |
17,233,002,470 |
17,148,026,950 |
17,212,850,950 |
17,212,850,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,084,984,409 |
-6,431,811,419 |
-6,791,683,357 |
-7,149,495,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
398,993,597 |
262,836,000 |
131,418,000 |
|
|
- Nguyên giá |
2,661,809,400 |
2,661,809,400 |
2,661,809,400 |
2,661,809,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,262,815,803 |
-2,398,973,400 |
-2,530,391,400 |
-2,661,809,400 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
36,757,449,791 |
34,197,874,606 |
28,652,405,504 |
26,273,872,897 |
|
- Nguyên giá |
43,100,110,694 |
41,310,745,057 |
36,535,485,503 |
34,927,162,444 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,342,660,903 |
-7,112,870,451 |
-7,883,079,999 |
-8,653,289,547 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,651,374,182 |
33,950,114,082 |
23,289,043,582 |
23,307,283,582 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,651,374,182 |
33,950,114,082 |
23,289,043,582 |
23,307,283,582 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
947,878,091 |
526,836,745 |
905,477,565 |
763,584,701 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
947,878,091 |
526,836,745 |
905,477,565 |
763,584,701 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
282,747,038,013 |
254,607,006,042 |
231,961,992,202 |
229,463,513,958 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
141,862,474,319 |
112,186,493,839 |
95,341,708,101 |
90,674,274,523 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,303,617,039 |
53,733,998,559 |
41,345,759,172 |
36,960,025,594 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,619,758,434 |
7,650,650,742 |
6,489,563,751 |
5,335,149,094 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,321,495,195 |
5,557,744,216 |
5,687,541,816 |
5,667,541,816 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,336,719,989 |
3,834,597,054 |
805,519,860 |
2,706,415,532 |
|
4. Phải trả người lao động |
426,652,710 |
238,581,410 |
309,281,410 |
495,181,410 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
842,930,046 |
691,991,137 |
597,124,591 |
636,335,767 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
898,727,275 |
970,379,999 |
958,445,455 |
996,641,817 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,397,080,651 |
31,638,472,512 |
22,399,089,588 |
17,298,670,195 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,400,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,060,252,739 |
3,151,581,489 |
4,099,192,701 |
3,824,089,963 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
58,558,857,280 |
58,452,495,280 |
53,995,948,929 |
53,714,248,929 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
50,197,422,152 |
50,197,422,152 |
45,646,997,001 |
45,646,997,001 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,258,707,870 |
4,378,545,870 |
4,698,624,670 |
4,643,124,670 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,102,727,258 |
3,876,527,258 |
3,650,327,258 |
3,424,127,258 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
140,884,563,694 |
142,420,512,203 |
136,620,284,101 |
138,789,239,435 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,247,673,948 |
125,783,622,457 |
119,983,394,355 |
122,152,349,689 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,106,076,000 |
2,106,076,000 |
2,106,076,000 |
2,106,076,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,300,000 |
-5,300,000 |
-5,300,000 |
-5,300,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,327,938,376 |
13,428,767,126 |
14,566,378,338 |
14,611,275,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,990,939,572 |
17,426,059,331 |
10,488,220,017 |
12,612,278,089 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,981,718,085 |
11,349,542,708 |
422,403,202 |
6,828,419,183 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,009,221,487 |
6,076,516,623 |
10,065,816,815 |
5,783,858,906 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
16,636,889,746 |
16,636,889,746 |
16,636,889,746 |
16,636,889,746 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
16,636,889,746 |
16,636,889,746 |
16,636,889,746 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
16,636,889,746 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
282,747,038,013 |
254,607,006,042 |
231,961,992,202 |
229,463,513,958 |
|