TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
165,809,989,542 |
195,564,314,793 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30,229,537,949 |
14,320,365,569 |
|
1. Tiền |
|
|
10,229,537,949 |
14,320,365,569 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66,048,658,879 |
61,193,035,835 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
33,150,613,965 |
32,740,681,909 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
10,806,604,256 |
1,656,639,689 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22,091,440,658 |
34,323,495,553 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-7,527,781,316 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
64,734,767,622 |
115,453,402,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
115,453,402,945 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,797,025,092 |
4,597,510,444 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
270,107,175 |
285,539,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,531,966,760 |
4,250,326,597 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,994,951,157 |
61,644,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
113,865,862,072 |
93,190,583,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
28,698,512,600 |
9,535,147,953 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
28,698,512,600 |
9,535,147,953 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
11,931,131,481 |
11,083,811,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11,021,511,575 |
10,446,043,786 |
|
- Nguyên giá |
|
|
18,260,163,690 |
18,260,163,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7,238,652,115 |
-7,814,119,904 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
909,619,906 |
637,768,162 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,661,809,400 |
2,661,809,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,752,189,494 |
-2,024,041,238 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
38,297,868,888 |
37,527,659,339 |
|
- Nguyên giá |
|
|
43,100,110,694 |
43,100,110,694 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,802,241,806 |
-5,572,451,355 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33,629,294,182 |
33,640,334,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
33,629,294,182 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
33,640,334,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
50,000,000 |
50,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,259,054,921 |
1,353,630,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1,259,054,921 |
1,353,630,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
279,675,851,614 |
288,754,898,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
151,267,627,088 |
149,596,350,408 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
96,057,756,117 |
91,690,115,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14,855,548,031 |
25,399,228,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
9,630,341,976 |
16,255,409,016 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
34,795,900 |
462,646,266 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
66,681,410 |
489,470,910 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
756,518,818 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
885,109,673 |
945,918,765 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
67,300,309,516 |
33,351,550,151 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3,272,527,258 |
11,948,120,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12,442,353 |
2,081,252,739 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
55,209,870,971 |
57,906,235,280 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
50,197,638,152 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
4,436,069,870 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
3,272,527,258 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
128,408,224,526 |
139,158,548,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
111,771,334,780 |
122,521,658,450 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
92,828,020,000 |
92,828,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2,106,076,000 |
2,106,076,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-5,300,000 |
-5,300,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21,259,127,990 |
12,327,938,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4,416,589,210 |
15,264,924,074 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-5,647,790,919 |
15,156,621,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1,231,201,709 |
108,302,910 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
16,636,889,746 |
16,636,889,746 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
16,636,889,746 |
16,636,889,746 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
279,675,851,614 |
288,754,898,604 |
|