1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,374,046,800,939 |
5,047,369,321,706 |
2,769,528,845,620 |
3,962,201,288,187 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
52,704,540,031 |
46,478,904,081 |
24,726,646,013 |
39,827,405,773 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,321,342,260,908 |
5,000,890,417,625 |
2,744,802,199,607 |
3,922,373,882,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,298,771,153,390 |
3,951,333,995,980 |
2,271,304,837,096 |
3,188,043,827,778 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,022,571,107,518 |
1,049,556,421,645 |
473,497,362,511 |
734,330,054,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
687,830,958 |
3,999,243,952 |
-3,213,345,233 |
746,730,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,213,578,323 |
45,546,371,299 |
41,805,650,739 |
42,998,465,686 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,002,191,152 |
40,379,080,111 |
44,251,598,481 |
40,680,147,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
367,632,953,860 |
368,002,269,304 |
289,339,969,961 |
318,785,521,610 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
133,606,551,921 |
128,076,661,270 |
96,342,283,167 |
113,040,437,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
480,805,854,372 |
511,930,363,724 |
42,796,113,411 |
260,252,360,280 |
|
12. Thu nhập khác |
1,470,924,189 |
432,630,762 |
614,534,228 |
1,865,755,937 |
|
13. Chi phí khác |
935,460,083 |
662,199,155 |
719,774,676 |
6,022,389,105 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
535,464,106 |
-229,568,393 |
-105,240,448 |
-4,156,633,168 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
481,341,318,478 |
511,700,795,331 |
42,690,872,963 |
256,095,727,112 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,569,513,025 |
104,160,277,315 |
10,959,902,195 |
54,364,135,632 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,031,393,395 |
-721,651,767 |
70,485,610 |
-354,284,619 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
384,803,198,848 |
408,262,169,783 |
31,660,485,158 |
202,085,876,099 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
384,803,198,848 |
408,262,169,783 |
31,660,485,158 |
202,085,876,099 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,708 |
1,812 |
141 |
897 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|