1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,238,175,968,274 |
3,178,369,955,454 |
4,097,218,910,926 |
4,820,598,280,382 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,736,205,018 |
27,520,745,080 |
32,271,741,000 |
37,106,690,686 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,217,439,763,256 |
3,150,849,210,374 |
4,064,947,169,926 |
4,783,491,589,696 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,634,537,690,306 |
2,550,829,399,062 |
3,238,843,432,455 |
3,734,137,817,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
582,902,072,950 |
600,019,811,312 |
826,103,737,471 |
1,049,353,772,441 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
188,751,093 |
145,838,562 |
517,262,138 |
1,034,702,485 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,733,866,715 |
17,407,413,734 |
21,221,091,678 |
24,316,187,250 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,225,839,714 |
15,315,285,497 |
21,014,783,481 |
24,010,156,644 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
268,913,495,241 |
268,067,364,057 |
352,065,000,027 |
367,183,975,911 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
73,696,045,394 |
93,015,229,413 |
118,538,608,560 |
115,618,582,051 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
226,747,416,693 |
221,675,642,670 |
334,796,299,344 |
543,269,729,714 |
|
12. Thu nhập khác |
1,263,333,256 |
393,502,391 |
1,923,401,015 |
2,330,717,554 |
|
13. Chi phí khác |
476,223,461 |
929,846,746 |
312,861,119 |
2,362,402,836 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
787,109,795 |
-536,344,355 |
1,610,539,896 |
-31,685,282 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
227,534,526,488 |
221,139,298,315 |
336,406,839,240 |
543,238,044,432 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,098,259,383 |
43,451,417,366 |
70,953,029,753 |
114,491,729,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-324,719,470 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
180,436,267,105 |
177,687,880,949 |
265,778,528,957 |
428,746,315,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
180,436,267,105 |
177,687,880,949 |
265,778,528,957 |
428,746,315,280 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,113 |
1,096 |
1,591 |
2,567 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|