1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,617,595,698,152 |
1,994,850,551,407 |
2,659,446,896,266 |
3,148,657,892,414 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,411,725,584 |
12,732,847,010 |
15,180,517,998 |
17,686,834,699 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,608,183,972,568 |
1,982,117,704,397 |
2,644,266,378,268 |
3,130,971,057,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,316,951,174,780 |
1,664,620,125,428 |
2,263,053,842,816 |
2,580,113,337,664 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
291,232,797,788 |
317,497,578,969 |
381,212,535,452 |
550,857,720,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
918,983,877 |
1,178,347,749 |
2,981,548,407 |
1,944,801,676 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,348,677,812 |
17,626,632,698 |
39,682,953,025 |
18,999,850,096 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,590,935,007 |
16,936,446,735 |
18,022,426,145 |
18,284,670,399 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-396,268,641 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
130,987,302,813 |
131,161,444,439 |
159,034,218,973 |
183,222,217,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
34,362,045,538 |
30,625,222,466 |
40,892,481,110 |
39,339,789,040 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
108,057,486,861 |
139,262,627,115 |
144,584,430,751 |
311,240,665,381 |
|
12. Thu nhập khác |
165,164,316,769 |
230,821,717 |
2,597,426,916 |
230,857,025 |
|
13. Chi phí khác |
122,811,718,226 |
77,609,532 |
2,183,087,160 |
396,316,035 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
42,352,598,543 |
153,212,185 |
414,339,756 |
-165,459,010 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
150,410,085,404 |
139,415,839,300 |
144,998,770,507 |
311,075,206,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,351,684,160 |
28,166,952,475 |
49,889,814,338 |
62,336,109,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
779,548,959 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,058,401,244 |
111,248,886,825 |
94,329,407,210 |
248,739,097,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,058,401,244 |
111,248,886,825 |
94,329,407,210 |
248,739,097,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,222 |
1,019 |
960 |
2,531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|