MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,343,470,008,618 1,617,595,698,152 1,994,850,551,407 2,659,446,896,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,447,573,634 9,411,725,584 12,732,847,010 15,180,517,998
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,330,022,434,984 1,608,183,972,568 1,982,117,704,397 2,644,266,378,268
4. Giá vốn hàng bán 1,908,672,148,295 1,316,951,174,780 1,664,620,125,428 2,263,053,842,816
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 421,350,286,689 291,232,797,788 317,497,578,969 381,212,535,452
6. Doanh thu hoạt động tài chính 186,913,855 918,983,877 1,178,347,749 2,981,548,407
7. Chi phí tài chính 106,575,125,755 18,348,677,812 17,626,632,698 39,682,953,025
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,319,390,220 17,590,935,007 16,936,446,735 18,022,426,145
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -517,607,994 -396,268,641
9. Chi phí bán hàng 132,440,217,059 130,987,302,813 131,161,444,439 159,034,218,973
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,402,160,425 34,362,045,538 30,625,222,466 40,892,481,110
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 154,602,089,311 108,057,486,861 139,262,627,115 144,584,430,751
12. Thu nhập khác 631,447,441 165,164,316,769 230,821,717 2,597,426,916
13. Chi phí khác 103,322,375 122,811,718,226 77,609,532 2,183,087,160
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 528,125,066 42,352,598,543 153,212,185 414,339,756
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 155,130,214,377 150,410,085,404 139,415,839,300 144,998,770,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 31,328,613,727 30,351,684,160 28,166,952,475 49,889,814,338
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 779,548,959
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 123,801,600,650 120,058,401,244 111,248,886,825 94,329,407,210
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 123,801,600,650 120,058,401,244 111,248,886,825 94,329,407,210
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,260 1,222 1,019 960
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.