1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
2,343,470,008,618 |
1,617,595,698,152 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
13,447,573,634 |
9,411,725,584 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
2,330,022,434,984 |
1,608,183,972,568 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,908,672,148,295 |
1,316,951,174,780 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
421,350,286,689 |
291,232,797,788 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
186,913,855 |
918,983,877 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
106,575,125,755 |
18,348,677,812 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
21,319,390,220 |
17,590,935,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-517,607,994 |
-396,268,641 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
132,440,217,059 |
130,987,302,813 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
27,402,160,425 |
34,362,045,538 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
154,602,089,311 |
108,057,486,861 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
631,447,441 |
165,164,316,769 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
103,322,375 |
122,811,718,226 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
528,125,066 |
42,352,598,543 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
155,130,214,377 |
150,410,085,404 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
31,328,613,727 |
30,351,684,160 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
123,801,600,650 |
120,058,401,244 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
123,801,600,650 |
120,058,401,244 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
1,260 |
1,222 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|