MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,372,586,641,418 1,957,148,933,117 1,724,976,327,720
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 25,411,184,241 29,705,071,651 7,132,897,754
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,347,175,457,177 1,927,443,861,466 1,717,843,429,966
4. Giá vốn hàng bán 2,132,415,030,249 1,695,940,414,866 1,457,326,009,354
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 214,760,426,928 231,503,446,600 260,517,420,612
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,708,994,268 188,117,300 230,263,350
7. Chi phí tài chính 21,508,064,728 17,415,779,417 68,521,112,893
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,508,064,728 17,415,779,417 19,651,275,727
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 345,514,420
9. Chi phí bán hàng 88,387,462,575 100,065,737,413 88,585,144,057
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,161,266,822 38,718,728,997 25,928,382,461
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 77,026,773,729 71,201,580,674 78,058,558,971
12. Thu nhập khác 1,113,960,126 492,665,235 666,980,063
13. Chi phí khác 796,641,915 122,845,258 140,230,168
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 317,318,211 369,819,977 526,749,895
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 77,592,848,348 72,891,281,295 78,585,308,866
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,810,608,950 15,291,874,745 17,918,167,255
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 229,029,790 -219,612,528 -475,332,042
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 51,553,209,608 57,819,019,078 61,142,473,653
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 46,853,538,960 57,819,019,078 61,142,473,653
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 620 765 809
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.