1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,777,869,795,148 |
8,973,965,897,995 |
9,297,810,872,565 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
61,026,428,725 |
59,783,311,660 |
98,592,775,013 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,716,843,366,423 |
8,914,182,586,335 |
9,199,218,097,552 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,118,336,274,620 |
8,244,494,727,893 |
8,309,982,541,638 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
598,507,091,803 |
669,687,858,442 |
889,235,555,914 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,569,293,310 |
23,797,867,875 |
18,739,496,430 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
101,497,808,442 |
83,525,727,307 |
79,682,197,799 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
101,497,808,442 |
83,525,727,307 |
79,682,197,799 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
267,972,724,506 |
262,496,218,357 |
354,954,031,945 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
89,631,912,787 |
113,373,916,451 |
129,618,733,552 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
270,066,053,392 |
232,644,910,693 |
333,147,632,622 |
|
|
12. Thu nhập khác |
49,775,091,650 |
3,181,797,660 |
2,668,838,792 |
|
|
13. Chi phí khác |
20,041,344,299 |
2,239,943,652 |
1,586,537,533 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
29,733,747,351 |
941,854,008 |
1,082,301,259 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
310,093,877,728 |
233,007,287,265 |
335,033,546,883 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
55,247,602,683 |
64,190,342,200 |
79,455,050,132 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
437,612,552 |
-220,310,692 |
-293,307,944 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
254,408,662,493 |
169,037,255,757 |
255,871,804,695 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
254,408,662,493 |
163,171,192,453 |
242,495,305,974 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,534 |
2,239 |
3,208 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|