1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,560,333,450,247 |
2,476,645,830,566 |
2,491,429,467,464 |
2,372,586,641,418 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
19,420,668,344 |
22,954,574,987 |
20,521,944,134 |
25,411,184,241 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,540,912,781,903 |
2,453,691,255,579 |
2,470,907,523,330 |
2,347,175,457,177 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,336,782,924,164 |
2,211,532,674,760 |
2,270,094,421,763 |
2,132,415,030,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
204,129,857,739 |
242,158,580,819 |
200,813,101,567 |
214,760,426,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,302,351,506 |
2,831,407,795 |
12,258,065,666 |
1,708,994,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,191,689,385 |
19,742,051,541 |
21,016,302,113 |
21,508,064,728 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,191,689,385 |
19,742,051,541 |
21,016,302,113 |
21,508,064,728 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,261,521,037 |
83,703,611,233 |
82,854,984,793 |
88,387,462,575 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,203,415,606 |
34,218,165,699 |
27,445,253,842 |
29,161,266,822 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
71,280,778,048 |
106,825,965,498 |
78,025,277,221 |
77,026,773,729 |
|
12. Thu nhập khác |
1,614,510,014 |
706,648,070 |
355,565,361 |
1,113,960,126 |
|
13. Chi phí khác |
457,193,718 |
501,306,848 |
165,743,512 |
796,641,915 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,157,316,296 |
205,341,222 |
189,821,849 |
317,318,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
73,621,108,286 |
106,882,716,698 |
77,598,665,042 |
77,592,848,348 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,679,961,166 |
24,185,492,223 |
14,154,443,121 |
25,810,608,950 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
58,288,872 |
12,841,251 |
-315,566,457 |
229,029,790 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,882,858,248 |
82,684,383,224 |
63,759,788,378 |
51,553,209,608 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,282,901,100 |
78,589,021,005 |
59,178,322,524 |
46,853,538,960 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
531 |
1,040 |
|
620 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|