MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,038,055,458,855 6,777,869,795,148 8,973,965,897,995 9,297,810,872,565
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 74,214,987,083 61,026,428,725 59,783,311,660 98,592,775,013
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,963,840,471,772 6,716,843,366,423 8,914,182,586,335 9,199,218,097,552
4. Giá vốn hàng bán 17,225,520,872,828 6,118,336,274,620 8,244,494,727,893 8,309,982,541,638
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 738,319,598,944 598,507,091,803 669,687,858,442 889,235,555,914
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,754,928,074 120,569,293,310 23,797,867,875 18,739,496,430
7. Chi phí tài chính 101,497,808,442 83,525,727,307 79,682,197,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 101,497,808,442 83,525,727,307 79,682,197,799
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 289,530,963,640 267,972,724,506 262,496,218,357 354,954,031,945
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 98,126,294,532 89,631,912,787 113,373,916,451 129,618,733,552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 289,882,576,295 270,066,053,392 232,644,910,693 333,147,632,622
12. Thu nhập khác 19,224,929,719 49,775,091,650 3,181,797,660 2,668,838,792
13. Chi phí khác 1,607,851,780 20,041,344,299 2,239,943,652 1,586,537,533
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,617,077,939 29,733,747,351 941,854,008 1,082,301,259
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 318,165,893,441 310,093,877,728 233,007,287,265 335,033,546,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 60,742,590,596 55,247,602,683 64,190,342,200 79,455,050,132
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -83,304,492 437,612,552 -220,310,692 -293,307,944
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 257,506,607,337 254,408,662,493 169,037,255,757 255,871,804,695
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 257,105,282,358 254,408,662,493 163,171,192,453 242,495,305,974
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,285 3,534 2,239 3,208
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.