TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,092,832,404,086 |
9,707,246,758,752 |
11,157,831,550,618 |
11,957,919,037,553 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,450,596,250,067 |
758,721,905,645 |
1,175,216,404,790 |
879,548,130,711 |
|
1. Tiền |
2,450,596,250,067 |
758,721,905,645 |
1,075,216,404,790 |
879,548,130,711 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
750,000,000,000 |
400,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
750,000,000,000 |
400,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,493,899,893 |
171,293,270,697 |
220,264,984,992 |
292,693,996,754 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,076,396,706 |
51,419,722,650 |
57,117,771,307 |
55,927,624,932 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,381,886,893 |
62,698,734,000 |
68,164,967,296 |
61,321,514,449 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
30,000,000,000 |
77,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,605,848,934 |
28,581,291,679 |
16,986,272,451 |
37,641,170,145 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,004,798,077 |
-2,004,798,077 |
-2,060,990,077 |
-2,862,909,308 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,434,565,437 |
598,320,445 |
3,056,964,015 |
666,596,536 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,448,444,344,430 |
7,959,338,719,249 |
9,286,907,120,718 |
10,505,985,403,103 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,448,444,344,430 |
7,959,338,719,249 |
9,288,603,138,318 |
10,507,995,497,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,696,017,600 |
-2,010,094,632 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,297,909,696 |
67,892,863,161 |
75,443,040,118 |
79,691,506,985 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,929,461,317 |
60,740,505,900 |
69,737,535,610 |
73,755,037,532 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,070,122,090 |
7,114,919,053 |
5,617,761,422 |
5,866,940,272 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,298,326,289 |
37,438,208 |
87,743,086 |
69,529,181 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,317,373,237,619 |
1,312,179,959,503 |
1,305,377,323,166 |
1,363,185,641,918 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,386,002,764 |
87,676,280,011 |
89,897,250,337 |
93,956,493,011 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
85,386,002,764 |
87,676,280,011 |
89,897,250,337 |
93,956,493,011 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
894,266,197,733 |
889,464,140,789 |
883,551,694,600 |
882,432,821,075 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,176,575,626 |
240,895,451,400 |
236,522,310,970 |
239,734,551,747 |
|
- Nguyên giá |
636,626,235,966 |
644,967,646,945 |
655,069,383,171 |
672,781,337,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-389,449,660,340 |
-404,072,195,545 |
-418,547,072,201 |
-433,046,785,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
647,089,622,107 |
648,568,689,389 |
647,029,383,630 |
642,698,269,328 |
|
- Nguyên giá |
697,774,918,988 |
704,383,207,599 |
707,010,800,099 |
705,939,742,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,685,296,881 |
-55,814,518,210 |
-59,981,416,469 |
-63,241,473,020 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,774,771,610 |
29,521,836,164 |
29,240,673,937 |
29,027,159,361 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,774,771,610 |
29,521,836,164 |
29,240,673,937 |
29,027,159,361 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
306,946,265,512 |
305,517,702,539 |
302,687,704,292 |
357,769,168,471 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
206,156,100,246 |
204,561,322,248 |
201,393,054,845 |
243,656,590,750 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
100,790,165,266 |
100,956,380,291 |
101,294,649,447 |
114,112,577,721 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,410,205,641,705 |
11,019,426,718,255 |
12,463,208,873,784 |
13,321,104,679,471 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,401,972,397,021 |
2,844,379,121,905 |
4,144,990,823,455 |
4,733,304,359,351 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,324,873,267,299 |
2,835,317,937,905 |
4,135,929,639,455 |
4,723,338,786,351 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
487,149,447,743 |
628,706,883,261 |
822,666,830,057 |
267,688,089,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
146,405,849,411 |
123,141,887,157 |
184,948,192,360 |
216,009,853,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
222,380,436,853 |
286,760,140,692 |
282,037,213,874 |
290,207,125,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
304,907,887,326 |
450,623,447,135 |
650,045,991,865 |
890,487,209,178 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,495,240,164 |
175,063,064,926 |
162,006,098,161 |
98,530,177,216 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,585,760,325 |
92,842,196,735 |
96,176,464,383 |
85,123,474,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,831,480,344,426 |
877,359,587,501 |
1,745,693,867,417 |
2,683,045,875,772 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
30,129,306,488 |
37,090,765,128 |
30,129,306,488 |
30,129,306,488 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
118,338,994,563 |
163,729,965,370 |
162,225,674,850 |
162,117,674,850 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
77,099,129,722 |
9,061,184,000 |
9,061,184,000 |
9,965,573,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
218,668,000 |
218,668,000 |
218,668,000 |
218,668,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
76,880,461,722 |
8,842,516,000 |
8,842,516,000 |
9,746,905,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,008,233,244,684 |
8,175,047,596,350 |
8,318,218,050,329 |
8,587,800,320,120 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,008,233,244,684 |
8,175,047,596,350 |
8,318,218,050,329 |
8,587,800,320,120 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,426,123,620,000 |
2,426,123,620,000 |
2,462,478,600,000 |
2,461,716,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,426,123,620,000 |
2,426,123,620,000 |
2,462,478,600,000 |
2,461,716,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,252,208,432,458 |
2,252,208,432,458 |
2,252,173,432,458 |
2,251,376,032,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,908,890,000 |
-4,908,890,000 |
-4,908,890,000 |
-3,384,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
800,503,556,918 |
1,212,120,556,918 |
1,212,120,556,918 |
1,212,120,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,534,306,525,308 |
2,289,503,876,974 |
2,396,354,350,953 |
2,665,971,620,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
721,072,652,231 |
1,088,106,941,697 |
1,340,377,353,476 |
859,175,348,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,813,233,873,077 |
1,201,396,935,277 |
1,055,976,997,477 |
1,806,796,272,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,410,205,641,705 |
11,019,426,718,255 |
12,463,208,873,784 |
13,321,104,679,471 |
|