TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,786,221,907,161 |
7,144,153,839,482 |
6,821,147,568,701 |
7,879,395,270,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
232,282,631,402 |
422,234,781,061 |
213,388,374,979 |
249,812,159,909 |
|
1. Tiền |
232,282,631,402 |
422,234,781,061 |
213,388,374,979 |
249,812,159,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
152,348,983,567 |
100,363,015,565 |
120,418,640,082 |
112,039,307,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,036,808,240 |
67,591,685,619 |
61,192,969,179 |
31,835,006,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,233,386,070 |
20,451,588,108 |
48,183,706,864 |
64,691,672,304 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,585,347,055 |
13,394,293,637 |
11,970,174,389 |
16,513,116,744 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,202,878,846 |
-1,202,878,846 |
-1,202,878,846 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
493,442,202 |
128,327,047 |
274,668,496 |
202,391,476 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,325,882,645,841 |
6,544,772,899,429 |
6,420,735,030,803 |
7,451,065,853,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,325,882,645,841 |
6,544,772,899,429 |
6,420,735,030,803 |
7,451,065,853,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,707,646,351 |
76,783,143,427 |
66,605,522,837 |
66,477,948,843 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
67,350,477,475 |
66,112,866,470 |
55,998,926,525 |
56,552,585,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,357,168,876 |
10,670,276,957 |
10,606,596,312 |
9,911,328,588 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
14,035,159 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,304,820,087,941 |
1,339,217,061,954 |
1,315,064,563,507 |
1,303,131,413,987 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,108,442,474 |
77,310,617,360 |
77,589,358,997 |
82,975,928,164 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
76,108,442,474 |
77,310,617,360 |
77,589,358,997 |
82,975,928,164 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
930,591,478,766 |
931,617,117,533 |
917,377,116,513 |
920,192,115,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
279,706,040,356 |
281,244,232,172 |
270,420,829,696 |
261,598,792,994 |
|
- Nguyên giá |
586,873,157,527 |
600,464,186,725 |
602,919,813,152 |
607,721,554,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,167,117,171 |
-319,219,954,553 |
-332,498,983,456 |
-346,122,761,172 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
650,885,438,410 |
650,372,885,361 |
646,956,286,817 |
658,593,322,704 |
|
- Nguyên giá |
681,029,430,507 |
683,791,142,309 |
683,791,742,309 |
697,774,918,988 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,143,992,097 |
-33,418,256,948 |
-36,835,455,492 |
-39,181,596,284 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,544,884,229 |
33,003,867,003 |
32,927,647,809 |
33,450,619,147 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,544,884,229 |
33,003,867,003 |
32,927,647,809 |
33,450,619,147 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,575,282,472 |
297,285,460,058 |
287,170,440,188 |
266,512,750,978 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
178,338,251,629 |
206,301,766,031 |
196,308,248,556 |
184,635,586,961 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
89,237,030,843 |
90,983,694,027 |
90,862,191,632 |
81,877,164,017 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,091,041,995,102 |
8,483,370,901,436 |
8,136,212,132,208 |
9,182,526,684,573 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,187,782,828,715 |
3,241,509,036,428 |
2,383,262,858,390 |
3,462,647,102,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,179,894,880,715 |
3,232,132,159,428 |
2,374,110,981,390 |
3,453,495,225,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,407,807,649 |
481,821,106,229 |
413,490,071,429 |
385,161,884,773 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,197,760,835 |
157,182,968,364 |
114,385,751,460 |
130,197,932,128 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
194,904,642,031 |
214,702,472,399 |
212,085,858,151 |
158,089,534,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
186,462,492,422 |
290,765,645,610 |
251,060,289,144 |
291,888,685,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
31,908,457,124 |
55,520,256,916 |
84,652,871,026 |
116,139,908,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,160,564,629 |
76,978,636,900 |
92,099,566,043 |
106,785,445,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,256,805,035,825 |
1,839,275,064,065 |
1,111,925,863,523 |
2,125,777,008,055 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
134,048,120,200 |
115,886,008,945 |
94,410,710,614 |
139,454,826,614 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,887,948,000 |
9,376,877,000 |
9,151,877,000 |
9,151,877,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
526,168,000 |
526,168,000 |
301,168,000 |
301,168,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,700,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,661,780,000 |
8,850,709,000 |
8,850,709,000 |
8,850,709,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,903,259,166,387 |
5,241,861,865,008 |
5,752,949,273,818 |
5,719,879,582,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,903,259,166,387 |
5,241,861,865,008 |
5,752,949,273,818 |
5,719,879,582,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,252,935,850,000 |
2,276,123,620,000 |
2,276,123,620,000 |
2,276,123,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,605,080,895,632 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
512,612,208,810 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
968,074,112,458 |
991,261,882,458 |
991,261,882,458 |
991,261,882,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,384,090,000 |
-3,384,090,000 |
-4,908,890,000 |
-4,908,890,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
372,779,556,918 |
372,779,556,918 |
372,779,556,918 |
800,503,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,312,853,737,011 |
1,605,080,895,632 |
2,117,693,104,442 |
1,656,899,413,142 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
642,008,531,040 |
934,235,689,661 |
|
736,287,767,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
670,845,205,971 |
670,845,205,971 |
|
920,611,645,232 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,091,041,995,102 |
8,483,370,901,436 |
8,136,212,132,208 |
9,182,526,684,573 |
|