MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,858,204,123,453 6,786,221,907,161 7,144,153,839,482 6,821,147,568,701
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 229,987,203,630 232,282,631,402 422,234,781,061 213,388,374,979
1. Tiền 229,987,203,630 232,282,631,402 422,234,781,061 213,388,374,979
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,646,558,120 152,348,983,567 100,363,015,565 120,418,640,082
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 40,889,152,802 59,036,808,240 67,591,685,619 61,192,969,179
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 68,147,854,530 66,233,386,070 20,451,588,108 48,183,706,864
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,069,859,353 26,585,347,055 13,394,293,637 11,970,174,389
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,202,878,846 -1,202,878,846
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,539,691,435 493,442,202 128,327,047 274,668,496
IV. Hàng tồn kho 6,429,976,715,037 6,325,882,645,841 6,544,772,899,429 6,420,735,030,803
1. Hàng tồn kho 6,429,976,715,037 6,325,882,645,841 6,544,772,899,429 6,420,735,030,803
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,593,646,666 75,707,646,351 76,783,143,427 66,605,522,837
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,553,686,604 67,350,477,475 66,112,866,470 55,998,926,525
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,970,904,559 8,357,168,876 10,670,276,957 10,606,596,312
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,055,503
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,299,227,844,894 1,304,820,087,941 1,339,217,061,954 1,315,064,563,507
I. Các khoản phải thu dài hạn 76,854,821,913 76,108,442,474 77,310,617,360 77,589,358,997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 76,854,821,913 76,108,442,474 77,310,617,360 77,589,358,997
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 938,076,521,741 930,591,478,766 931,617,117,533 917,377,116,513
1. Tài sản cố định hữu hình 283,914,685,867 279,706,040,356 281,244,232,172 270,420,829,696
- Nguyên giá 580,935,131,908 586,873,157,527 600,464,186,725 602,919,813,152
- Giá trị hao mòn lũy kế -297,020,446,041 -307,167,117,171 -319,219,954,553 -332,498,983,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 654,161,835,874 650,885,438,410 650,372,885,361 646,956,286,817
- Nguyên giá 681,029,430,507 681,029,430,507 683,791,142,309 683,791,742,309
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,867,594,633 -30,143,992,097 -33,418,256,948 -36,835,455,492
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31,191,270,988 30,544,884,229 33,003,867,003 32,927,647,809
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31,191,270,988 30,544,884,229 33,003,867,003 32,927,647,809
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 253,105,230,252 267,575,282,472 297,285,460,058 287,170,440,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 164,222,484,028 178,338,251,629 206,301,766,031 196,308,248,556
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,882,746,224 89,237,030,843 90,983,694,027 90,862,191,632
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,157,431,968,347 8,091,041,995,102 8,483,370,901,436 8,136,212,132,208
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,456,258,678,059 3,187,782,828,715 3,241,509,036,428 2,383,262,858,390
I. Nợ ngắn hạn 3,452,120,892,059 3,179,894,880,715 3,232,132,159,428 2,374,110,981,390
1. Phải trả người bán ngắn hạn 161,591,304,554 144,407,807,649 481,821,106,229 413,490,071,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,496,474,898 119,197,760,835 157,182,968,364 114,385,751,460
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147,907,765,303 194,904,642,031 214,702,472,399 212,085,858,151
4. Phải trả người lao động 160,306,714,166 186,462,492,422 290,765,645,610 251,060,289,144
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,443,833,075 31,908,457,124 55,520,256,916 84,652,871,026
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,149,400,236 112,160,564,629 76,978,636,900 92,099,566,043
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,647,417,877,980 2,256,805,035,825 1,839,275,064,065 1,111,925,863,523
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 140,807,521,847 134,048,120,200 115,886,008,945 94,410,710,614
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,137,786,000 7,887,948,000 9,376,877,000 9,151,877,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 476,006,000 526,168,000 526,168,000 301,168,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,700,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,661,780,000 3,661,780,000 8,850,709,000 8,850,709,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,701,173,290,288 4,903,259,166,387 5,241,861,865,008 5,752,949,273,818
I. Vốn chủ sở hữu 4,701,173,290,288 4,903,259,166,387 5,241,861,865,008 5,752,949,273,818
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,252,935,850,000 2,252,935,850,000 2,276,123,620,000 2,276,123,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,252,935,850,000 1,605,080,895,632
- Cổ phiếu ưu đãi 512,612,208,810
2. Thặng dư vốn cổ phần 968,074,112,458 968,074,112,458 991,261,882,458 991,261,882,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,384,090,000 -3,384,090,000 -3,384,090,000 -4,908,890,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 372,779,556,918 372,779,556,918 372,779,556,918 372,779,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,110,767,860,912 1,312,853,737,011 1,605,080,895,632 2,117,693,104,442
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 439,922,654,941 642,008,531,040 934,235,689,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 670,845,205,971 670,845,205,971 670,845,205,971
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,157,431,968,347 8,091,041,995,102 8,483,370,901,436 8,136,212,132,208
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.